Bản dịch của từ Quota sample trong tiếng Việt

Quota sample

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quota sample (Noun)

kwˈoʊtə sˈæmpəl
kwˈoʊtə sˈæmpəl
01

Một phương pháp lấy mẫu trong đó nhà nghiên cứu đảm bảo đại diện bình đẳng của các nhóm phụ khác nhau trong mẫu bằng cách kiểm soát việc lựa chọn người tham gia dựa trên các chỉ tiêu xác định.

A sampling method in which the researcher ensures equal representation of various subgroups in the sample by controlling the selection of participants based on specific quotas.

Ví dụ

The study used a quota sample to include diverse social groups.

Nghiên cứu đã sử dụng một mẫu định lượng để bao gồm các nhóm xã hội đa dạng.

A quota sample is not always representative of the entire population.

Mẫu định lượng không phải lúc nào cũng đại diện cho toàn bộ dân số.

Did the researchers apply a quota sample for their social study?

Các nhà nghiên cứu có áp dụng mẫu định lượng cho nghiên cứu xã hội không?

02

Một số đơn vị mẫu được xác định trước được chọn để đại diện cho các đặc điểm hoặc đặc tính nhất định trong một quần thể.

A predefined number of sample units that are selected to represent certain characteristics or traits in a population.

Ví dụ

The study used a quota sample of 200 participants from diverse backgrounds.

Nghiên cứu đã sử dụng một mẫu định lượng gồm 200 người tham gia từ nhiều nền tảng khác nhau.

The researchers did not exceed the quota sample set for this survey.

Các nhà nghiên cứu đã không vượt quá mẫu định lượng đã đặt cho khảo sát này.

Did the team collect a quota sample for the social research project?

Nhóm đã thu thập một mẫu định lượng cho dự án nghiên cứu xã hội chưa?

03

Một cách tiếp cận lấy mẫu gán số lượng người tham gia nhất định cho các nhóm phụ khác nhau để đáp ứng các tiêu chí hoặc chỉ tiêu đã thiết lập cho mục đích nghiên cứu.

An approach to sampling that assigns a specific number of participants to different subgroups in order to meet established criteria or quotas for research purposes.

Ví dụ

The study used a quota sample of 100 participants from various backgrounds.

Nghiên cứu sử dụng mẫu định lượng gồm 100 người từ nhiều nền tảng.

A quota sample does not include random selection of participants.

Mẫu định lượng không bao gồm việc chọn ngẫu nhiên người tham gia.

How does a quota sample improve the reliability of social research?

Mẫu định lượng cải thiện độ tin cậy của nghiên cứu xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quota sample/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quota sample

Không có idiom phù hợp