Bản dịch của từ Quota sample trong tiếng Việt

Quota sample

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quota sample(Noun)

kwˈoʊtə sˈæmpəl
kwˈoʊtə sˈæmpəl
01

Một phương pháp lấy mẫu trong đó nhà nghiên cứu đảm bảo đại diện bình đẳng của các nhóm phụ khác nhau trong mẫu bằng cách kiểm soát việc lựa chọn người tham gia dựa trên các chỉ tiêu xác định.

A sampling method in which the researcher ensures equal representation of various subgroups in the sample by controlling the selection of participants based on specific quotas.

Ví dụ
02

Một cách tiếp cận lấy mẫu gán số lượng người tham gia nhất định cho các nhóm phụ khác nhau để đáp ứng các tiêu chí hoặc chỉ tiêu đã thiết lập cho mục đích nghiên cứu.

An approach to sampling that assigns a specific number of participants to different subgroups in order to meet established criteria or quotas for research purposes.

Ví dụ
03

Một số đơn vị mẫu được xác định trước được chọn để đại diện cho các đặc điểm hoặc đặc tính nhất định trong một quần thể.

A predefined number of sample units that are selected to represent certain characteristics or traits in a population.

Ví dụ