Bản dịch của từ Rabbits trong tiếng Việt

Rabbits

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rabbits (Noun)

ɹˈæbəts
ɹˈæbəts
01

Trong cách sử dụng thân mật, có thể đề cập đến một người trẻ hoặc thiếu kinh nghiệm.

In informal usage can refer to a young or inexperienced person.

Ví dụ

Many young rabbits join social clubs at school for friendship.

Nhiều chú thỏ trẻ tham gia câu lạc bộ xã hội ở trường để kết bạn.

Not all rabbits understand social cues at first.

Không phải tất cả thỏ đều hiểu tín hiệu xã hội ngay từ đầu.

Do rabbits participate in social events frequently in high school?

Có phải thỏ tham gia các sự kiện xã hội thường xuyên ở trường trung học không?

02

Một dạng số nhiều của rabbit, dùng để chỉ nhiều trường hợp của loài này.

A plural form of rabbit used to refer to multiple instances of the species.

Ví dụ

Many rabbits live in the fields near my neighborhood.

Nhiều con thỏ sống trong cánh đồng gần khu phố tôi.

Rabbits do not usually gather in large groups.

Thỏ thường không tập trung thành những nhóm lớn.

How many rabbits can be found in local parks?

Có bao nhiêu con thỏ có thể tìm thấy trong các công viên địa phương?

03

Một loài động vật có vú nhỏ thuộc họ leporidae, có đặc điểm là tai dài, đuôi lông ngắn và chân sau khỏe.

A small mammal of the family leporidae characterized by long ears a short fluffy tail and strong hind legs.

Ví dụ

Rabbits are popular pets in many American households, especially for children.

Thỏ là thú cưng phổ biến trong nhiều gia đình Mỹ, đặc biệt là trẻ em.

Not all social events include rabbits as part of the entertainment.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có thỏ trong phần giải trí.

Do you think rabbits make good companions at social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng thỏ là bạn đồng hành tốt trong các buổi tụ họp xã hội không?

Dạng danh từ của Rabbits (Noun)

SingularPlural

Rabbit

Rabbits

Rabbits (Noun Countable)

ɹˈæbəts
ɹˈæbəts
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong bối cảnh chăn nuôi hoặc chăn nuôi, chỉ một nhóm thỏ nhà.

A term used in the context of breeding or animal husbandry indicating a group of domestic rabbits.

Ví dụ

Rabbits can be great pets for families with children.

Thỏ có thể là thú cưng tuyệt vời cho gia đình có trẻ nhỏ.

Many people do not understand how to care for rabbits properly.

Nhiều người không hiểu cách chăm sóc thỏ đúng cách.

Do rabbits require special diets to stay healthy?

Thỏ có cần chế độ ăn đặc biệt để khỏe mạnh không?

02

Bất kỳ thành viên nào của loài trong chi oryctolagus.

Any member of the species within the genus oryctolagus.

Ví dụ

Rabbits are popular pets in many households across America.

Thỏ là thú cưng phổ biến trong nhiều hộ gia đình ở Mỹ.

Not all rabbits can live in small cages comfortably.

Không phải tất cả thỏ đều có thể sống thoải mái trong chuồng nhỏ.

Do rabbits need social interaction with other animals?

Thỏ có cần tương tác xã hội với động vật khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rabbits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] One single post on Facebook reporting Vaseline's use of and monkeys for testing purposes may not matter, but with thousands of shares, internet users across the globe have successfully forced this company to abandon animal testing and release those animals to the wild [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020

Idiom with Rabbits

Không có idiom phù hợp