Bản dịch của từ Rabbits trong tiếng Việt
Rabbits

Rabbits (Noun)
Many young rabbits join social clubs at school for friendship.
Nhiều chú thỏ trẻ tham gia câu lạc bộ xã hội ở trường để kết bạn.
Not all rabbits understand social cues at first.
Không phải tất cả thỏ đều hiểu tín hiệu xã hội ngay từ đầu.
Do rabbits participate in social events frequently in high school?
Có phải thỏ tham gia các sự kiện xã hội thường xuyên ở trường trung học không?
Many rabbits live in the fields near my neighborhood.
Nhiều con thỏ sống trong cánh đồng gần khu phố tôi.
Rabbits do not usually gather in large groups.
Thỏ thường không tập trung thành những nhóm lớn.
How many rabbits can be found in local parks?
Có bao nhiêu con thỏ có thể tìm thấy trong các công viên địa phương?
Rabbits are popular pets in many American households, especially for children.
Thỏ là thú cưng phổ biến trong nhiều gia đình Mỹ, đặc biệt là trẻ em.
Not all social events include rabbits as part of the entertainment.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có thỏ trong phần giải trí.
Do you think rabbits make good companions at social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng thỏ là bạn đồng hành tốt trong các buổi tụ họp xã hội không?
Dạng danh từ của Rabbits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rabbit | Rabbits |
Rabbits (Noun Countable)
Rabbits can be great pets for families with children.
Thỏ có thể là thú cưng tuyệt vời cho gia đình có trẻ nhỏ.
Many people do not understand how to care for rabbits properly.
Nhiều người không hiểu cách chăm sóc thỏ đúng cách.
Do rabbits require special diets to stay healthy?
Thỏ có cần chế độ ăn đặc biệt để khỏe mạnh không?
Rabbits are popular pets in many households across America.
Thỏ là thú cưng phổ biến trong nhiều hộ gia đình ở Mỹ.
Not all rabbits can live in small cages comfortably.
Không phải tất cả thỏ đều có thể sống thoải mái trong chuồng nhỏ.
Do rabbits need social interaction with other animals?
Thỏ có cần tương tác xã hội với động vật khác không?
Họ từ
Từ "rabbits" chỉ những loài động vật có vú thuộc họ Leporidae, nổi bật với đôi tai dài và khả năng sinh sản nhanh chóng. Chúng có mặt trong nhiều môi trường sống và thường được nuôi làm thú cưng hoặc trong nông nghiệp. Từ này được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác biệt do sự đa dạng trong khẩu âm giữa hai vùng.
Từ "rabbits" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rabet" và có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "crepitus", nghĩa là "tiếng động". Sự phát triển của từ này liên quan đến đặc điểm sinh học và hành vi của thỏ, loài động vật có xu hướng tạo ra âm thanh khi hoảng sợ. Hiện nay, "rabbits" được dùng để chỉ các loài thỏ domestication và wild, phản ánh vai trò của chúng trong văn hóa và sinh thái.
Từ "rabbits" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Chúng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật, sinh thái học hoặc nghiên cứu hành vi động vật. Trong các bài viết hoặc nghiên cứu khoa học, "rabbits" có thể được đề cập nhiều trong lĩnh vực sinh vật học hoặc nông nghiệp. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như nuôi thú cưng hoặc trong các câu chuyện cho trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
