Bản dịch của từ Radionuclide bone scan trong tiếng Việt

Radionuclide bone scan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radionuclide bone scan (Noun)

ɹˈeɪdiəndˌaɪl bˈoʊn skˈæn
ɹˈeɪdiəndˌaɪl bˈoʊn skˈæn
01

Một kỹ thuật hình ảnh y khoa sử dụng một lượng nhỏ chất phóng xạ để chẩn đoán các bệnh hoặc tình trạng xương.

A medical imaging technique that uses a small amount of radioactive material to diagnose bone diseases or conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bài kiểm tra giúp phát hiện các tình trạng như nhiễm trùng xương, gãy xương hoặc khối u.

A test that helps in detecting conditions such as bone infections, fractures, or tumors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy trình chẩn đoán không xâm lấn được sử dụng trong y học hạt nhân để đánh giá chuyển hóa xương.

A non-invasive diagnostic procedure employed in nuclear medicine to evaluate bone metabolism.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radionuclide bone scan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radionuclide bone scan

Không có idiom phù hợp