Bản dịch của từ Rane trong tiếng Việt
Rane

Rane (Noun)
The rane of the protesters echoed through the streets.
Tiếng rane của những người biểu tình vang vọng khắp các đường phố.
Her emotional rane during the speech moved the audience.
Tiếng kêu đầy cảm xúc của cô ấy trong bài phát biểu đã khiến khán giả cảm động.
The children sang a cheerful rane together at the event.
Những đứa trẻ cùng nhau hát một bài rane vui vẻ tại sự kiện.
Rane (Verb)
Than vãn hoặc phàn nàn không ngừng hoặc liên tục; phát ra âm thanh liên tục. cũng với tân ngữ: thốt ra (điều gì đó) nhiều lần, đọc thuộc lòng (điều gì đó).
To wail or complain incessantly or repeatedly; to utter a continuous noise. also with object: to utter (something) repeatedly, to recite (something).
During the meeting, she rane about the lack of diversity.
Trong cuộc họp, cô ấy nói về sự thiếu đa dạng.
The students rane about the unfair grading system in the school.
Học sinh phàn nàn về hệ thống chấm điểm không công bằng trong trường học.
The protestors rane slogans demanding justice for the victims.
Những người biểu tình hô khẩu hiệu đòi công lý cho các nạn nhân.
Từ "rane" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và có thể là một lỗi chính tả hoặc sự nhầm lẫn với từ "rain" (mưa) hoặc "crane" (cần cẩu). Nếu đây là trường hợp gì đó cụ thể, cần có thêm ngữ cảnh để phân tích chính xác. Trong trường hợp "crane", từ này ám chỉ đến một loại máy móc dùng để nâng vật nặng, trong khi "rain" chỉ hiện tượng thời tiết. Do đó, cần làm rõ hơn về từ liệu để cung cấp một định nghĩa chính xác.
Từ "rane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rana", có nghĩa là "con ếch". Trong tiếng La Mã cổ đại, từ này đã được sử dụng để chỉ những loài lưỡng cư biết nhảy, thể hiện mối liên hệ với môi trường nước. Khái niệm này hiện nay thường được áp dụng để mô tả các đối tượng trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc sinh học. Việc duy trì gốc từ Latin giúp bảo tồn tính chính xác trong việc sử dụng từ khi đề cập đến đặc điểm sinh thái của loài ếch.
Từ "rane" không được công nhận là một từ tiếng Anh chuẩn trong từ điển thông dụng và không được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS. Khi phân tích tình huống, từ này có thể là một lỗi chính tả hoặc nhầm lẫn với từ "rain" (mưa), từ này thường xuất hiện trong các bài thi IELTS đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả thời tiết, các hoạt động ngoài trời, hoặc trong các bài viết về môi trường. Tuy nhiên, "rane" tự nó không có bối cảnh sử dụng đáng kể.