Bản dịch của từ Rare illness trong tiếng Việt
Rare illness
Rare illness (Noun)
Một bệnh hoặc tình trạng hiếm gặp hoặc ít xuất hiện.
A disease or condition that is uncommon or infrequent in occurrence.
Một vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến một phần nhỏ dân số.
A health issue that affects a small percentage of the population.
Bệnh hiếm là thuật ngữ dùng để chỉ những tình trạng y tế ảnh hưởng đến một số lượng nhỏ người trong quần thể, thường là dưới 200,000 người tại Mỹ. Những bệnh này có thể do di truyền, môi trường hoặc nguyên nhân chưa xác định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng khái niệm này. Tuy nhiên, "rare disease" được ưa chuộng hơn "rare illness" trong bối cảnh nghiên cứu y học.