Bản dịch của từ Rare illness trong tiếng Việt
Rare illness

Rare illness (Noun)
Một bệnh hoặc tình trạng hiếm gặp hoặc ít xuất hiện.
A disease or condition that is uncommon or infrequent in occurrence.
Cystic fibrosis is a rare illness affecting 30,000 Americans each year.
Bệnh xơ nang là một bệnh hiếm gặp ảnh hưởng đến 30.000 người Mỹ mỗi năm.
Many people do not understand rare illnesses like Huntington's disease.
Nhiều người không hiểu về các bệnh hiếm như bệnh Huntington.
Is cystic fibrosis considered a rare illness in the United States?
Bệnh xơ nang có được coi là một bệnh hiếm ở Hoa Kỳ không?
Một vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến một phần nhỏ dân số.
A health issue that affects a small percentage of the population.
Cystic fibrosis is a rare illness affecting about 30,000 Americans.
Bệnh xơ nang là một bệnh hiếm gặp ảnh hưởng khoảng 30.000 người Mỹ.
Many people do not understand how rare illnesses impact lives.
Nhiều người không hiểu cách mà các bệnh hiếm gặp ảnh hưởng đến cuộc sống.
Is cystic fibrosis considered a rare illness in your country?
Bệnh xơ nang có được coi là một bệnh hiếm gặp ở đất nước bạn không?
Cystic fibrosis is a rare illness affecting many children worldwide.
Bệnh xơ nang là một bệnh hiếm gặp ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trên toàn thế giới.
Not all doctors understand rare illnesses like Ehlers-Danlos syndrome.
Không phải bác sĩ nào cũng hiểu các bệnh hiếm như hội chứng Ehlers-Danlos.
What are the symptoms of a rare illness like Stiff Person Syndrome?
Các triệu chứng của một bệnh hiếm như hội chứng người cứng là gì?
Bệnh hiếm là thuật ngữ dùng để chỉ những tình trạng y tế ảnh hưởng đến một số lượng nhỏ người trong quần thể, thường là dưới 200,000 người tại Mỹ. Những bệnh này có thể do di truyền, môi trường hoặc nguyên nhân chưa xác định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng khái niệm này. Tuy nhiên, "rare disease" được ưa chuộng hơn "rare illness" trong bối cảnh nghiên cứu y học.