Bản dịch của từ Razor blade trong tiếng Việt

Razor blade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Razor blade (Noun)

01

Một miếng kim loại mỏng, phẳng có cạnh rất sắc để cạo râu.

A thin flat piece of metal with a very sharp edge for shaving.

Ví dụ

He bought a razor blade for his new shaving kit.

Anh ấy đã mua một lưỡi dao cạo cho bộ dụng cụ cạo mới.

She does not use a razor blade for her legs.

Cô ấy không sử dụng lưỡi dao cạo cho chân của mình.

Is a razor blade safe for everyday use?

Lưỡi dao cạo có an toàn cho việc sử dụng hàng ngày không?

02

Một công cụ cắt làm bằng lưỡi dao và thường được sử dụng trong nhiều công việc khác nhau bao gồm chế tạo và chế tạo.

A cutting tool made of a blade and often used in various tasks including crafting and manufacturing.

Ví dụ

The artist used a razor blade to create intricate paper designs.

Nghệ sĩ đã sử dụng lưỡi dao cạo để tạo ra những thiết kế giấy tinh xảo.

Many people do not realize the razor blade's role in crafting.

Nhiều người không nhận ra vai trò của lưỡi dao cạo trong việc thủ công.

How often do you see a razor blade in art projects?

Bạn thường thấy lưỡi dao cạo trong các dự án nghệ thuật bao nhiêu lần?

03

Một thiết bị dùng để thay thế lưỡi dao cạo để đảm bảo an toàn hoặc tiện lợi.

A device used to replace the blade of a razor for safety or convenience.

Ví dụ

Many people use a razor blade for personal grooming and hygiene.

Nhiều người sử dụng lưỡi dao cạo để chăm sóc bản thân và vệ sinh.

A razor blade is not safe for children to handle alone.

Lưỡi dao cạo không an toàn cho trẻ em tự xử lý.

Do you know where I can buy a razor blade?

Bạn có biết tôi có thể mua lưỡi dao cạo ở đâu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/razor blade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Razor blade

Không có idiom phù hợp