Bản dịch của từ Reared trong tiếng Việt
Reared
Reared (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phía sau.
Simple past and past participle of rear.
She reared her children with strong values and respect for others.
Cô ấy đã nuôi dạy con cái với những giá trị mạnh mẽ và sự tôn trọng.
He did not rear his kids in a strict environment.
Anh ấy đã không nuôi dạy con cái trong một môi trường nghiêm khắc.
Did they rear their children to be socially responsible citizens?
Họ có nuôi dạy con cái trở thành công dân có trách nhiệm xã hội không?
Dạng động từ của Reared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rearing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Reared cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp