Bản dịch của từ Reared trong tiếng Việt
Reared

Reared (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phía sau.
Simple past and past participle of rear.
She reared her children with strong values and respect for others.
Cô ấy đã nuôi dạy con cái với những giá trị mạnh mẽ và sự tôn trọng.
He did not rear his kids in a strict environment.
Anh ấy đã không nuôi dạy con cái trong một môi trường nghiêm khắc.
Did they rear their children to be socially responsible citizens?
Họ có nuôi dạy con cái trở thành công dân có trách nhiệm xã hội không?
Dạng động từ của Reared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rearing |
Họ từ
"Reared" là dạng quá khứ của động từ "rear", có nghĩa là nuôi nấng hoặc chăm sóc một người hoặc động vật cho đến khi trưởng thành. Trong trường hợp của người, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình giáo dục và hỗ trợ phát triển tâm lý, thể chất. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ với cùng ý nghĩa, nhưng có thể xuất hiện trong một số bối cảnh cụ thể hơn tại mỗi địa phương, đặc biệt là khi đề cập đến cách nuôi dạy trẻ.
Từ "reared" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "rearen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rēran", nghĩa là "nâng lên" hoặc "nuôi dưỡng". Tiếng Latinh tương ứng là "erigere", có nghĩa là "duy trì" hoặc "tiến lên". Về mặt lịch sử, “reared” đã được sử dụng để chỉ hành động nuôi dạy, đặc biệt là trong bối cảnh gia đình hoặc giáo dục. Ngày nay, từ này chủ yếu chỉ việc chăm sóc và dạy dỗ trẻ em, thể hiện phương diện tâm lý và xã hội của sự nuôi dưỡng.
Từ "reared" xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nuôi dưỡng, giáo dục hoặc phát triển. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về gia đình hoặc nền tảng cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến sự hình thành nhân cách hoặc quá trình lớn lên của trẻ em. Ngoài ra, "reared" còn được sử dụng phổ biến trong văn viết học thuật và báo chí để chỉ việc nuôi dưỡng động vật, nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường sống trong quá trình phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



