Bản dịch của từ Rear trong tiếng Việt
Rear

Rear(Adjective)
Ở phía sau.
At the back.
Rear(Noun)
Dạng danh từ của Rear (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Rear | Rears |
Rear(Verb)
Dạng động từ của Rear (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rear |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reared |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reared |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rears |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rearing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rear" có nghĩa chung là phần phía sau của một vật thể hoặc vị trí. Trong ngữ cảnh động vật, "rear" thường chỉ đến phần sau của cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "rear" được sử dụng trong cả văn viết và nói với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các cụm từ như "rear end". Ngoài ra, "rear" cũng có thể dùng như một động từ, có nghĩa là nuôi nấng hoặc nâng cao. Cách phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "rear" có nguồn gốc từ động từ Latin "rehare", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "nuôi lớn". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành thuật ngữ chỉ về việc nâng lên hoặc nâng cao một cái gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh gia đình và chăm sóc trẻ em. Ý nghĩa hiện tại của "rear" không chỉ bao gồm việc nuôi dưỡng con cái mà còn mở rộng đến việc hỗ trợ sự phát triển và giáo dục, phản ánh sự liên kết của nó với nguồn gốc Latin.
Từ "rear" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong hai thành phần: Nghe và Đọc. Trong thành phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như động vật, gia đình hoặc xây dựng. Trong phần Đọc, "rear" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục (nuôi dưỡng) và quân sự (phía sau, hậu phương).
Họ từ
Từ "rear" có nghĩa chung là phần phía sau của một vật thể hoặc vị trí. Trong ngữ cảnh động vật, "rear" thường chỉ đến phần sau của cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "rear" được sử dụng trong cả văn viết và nói với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các cụm từ như "rear end". Ngoài ra, "rear" cũng có thể dùng như một động từ, có nghĩa là nuôi nấng hoặc nâng cao. Cách phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "rear" có nguồn gốc từ động từ Latin "rehare", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "nuôi lớn". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành thuật ngữ chỉ về việc nâng lên hoặc nâng cao một cái gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh gia đình và chăm sóc trẻ em. Ý nghĩa hiện tại của "rear" không chỉ bao gồm việc nuôi dưỡng con cái mà còn mở rộng đến việc hỗ trợ sự phát triển và giáo dục, phản ánh sự liên kết của nó với nguồn gốc Latin.
Từ "rear" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong hai thành phần: Nghe và Đọc. Trong thành phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như động vật, gia đình hoặc xây dựng. Trong phần Đọc, "rear" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục (nuôi dưỡng) và quân sự (phía sau, hậu phương).

