Bản dịch của từ Rears trong tiếng Việt
Rears

Rears (Verb)
The community rears children with strong values and ethics.
Cộng đồng nuôi dạy trẻ em với những giá trị và đạo đức vững mạnh.
They do not rear animals in the urban area of New York.
Họ không nuôi động vật ở khu vực đô thị New York.
How does society rear its future leaders effectively?
Xã hội nuôi dạy những nhà lãnh đạo tương lai một cách hiệu quả như thế nào?
The horse rears up during the social event in Central Park.
Con ngựa đứng lên trong sự kiện xã hội ở Central Park.
The horse does not rear up at the crowded festival.
Con ngựa không đứng lên tại lễ hội đông đúc.
Does the horse rear up when people gather at the event?
Con ngựa có đứng lên khi mọi người tụ tập tại sự kiện không?
Maria rears her children with love and discipline every day.
Maria nuôi dạy con cái của cô bằng tình yêu và kỷ luật mỗi ngày.
John does not rear pets in his small apartment.
John không nuôi thú cưng trong căn hộ nhỏ của mình.
Does Sarah rear her kids with strict rules or freedom?
Sarah nuôi dạy con cái của cô bằng quy tắc nghiêm ngặt hay tự do?
Dạng động từ của Rears (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rearing |
Rears (Noun)
The rears of many buildings lack proper maintenance in urban areas.
Phần sau của nhiều tòa nhà thiếu bảo trì hợp lý ở khu đô thị.
The rears of the cars were damaged in the accident last week.
Phần sau của những chiếc xe bị hư hại trong vụ tai nạn tuần trước.
Do you think the rears of public parks need more attention?
Bạn có nghĩ rằng phần sau của công viên công cộng cần được chú ý hơn không?
The child fell and landed on his rears during the game.
Đứa trẻ ngã và rơi xuống mông trong khi chơi.
Many people do not like to show their rears in public.
Nhiều người không thích để lộ mông ở nơi công cộng.
Did you see the comedian fall on his rears last night?
Bạn có thấy diễn viên hài ngã xuống mông tối qua không?
Chân sau của người hoặc động vật.
A persons or animals hindquarters.
The cat raised its rears to greet its owner, Sarah.
Con mèo giơ cái đuôi lên chào chủ nhân của nó, Sarah.
Dogs do not show their rears when they are afraid.
Chó không giơ cái đuôi lên khi chúng sợ hãi.
Do elephants often raise their rears in social interactions?
Có phải voi thường giơ cái đuôi của chúng trong các tương tác xã hội không?
Dạng danh từ của Rears (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rear | Rears |
Họ từ
Từ "rears" là danh từ số nhiều của "rear", có nghĩa là phần phía sau hoặc mặt sau của một vật thể. Trong tiếng Anh, "rear" có thể được dùng để chỉ phương diện vật lý, như trong cụm từ "rear of the car". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rear" giữ cùng một nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này. "Rears" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc xây dựng để chỉ khu vực phía sau của một đội hình hoặc cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



