Bản dịch của từ Recommended dietary allowance trong tiếng Việt

Recommended dietary allowance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recommended dietary allowance(Noun)

ɹˌɛkəmˈɛndɨd dˈaɪətˌɛɹi əlˈaʊəns
ɹˌɛkəmˈɛndɨd dˈaɪətˌɛɹi əlˈaʊəns
01

Mức tiêu thụ dinh dưỡng hàng ngày của một chất dinh dưỡng được coi là đủ để đáp ứng nhu cầu của gần như tất cả (97-98%) các cá nhân khỏe mạnh trong một giai đoạn sống và nhóm giới tính cụ thể.

The daily dietary intake level of a nutrient considered sufficient to meet the requirements of nearly all (97-98%) healthy individuals in a particular life stage and gender group.

Ví dụ
02

Một hướng dẫn được sử dụng để đánh giá và lập kế hoạch chế độ ăn uống cho các cá nhân và dân số.

A guideline used to assess and plan dietary intake for individuals and populations.

Ví dụ
03

Một tiêu chuẩn đo lường cho nhu cầu dinh dưỡng giúp ngăn ngừa sự thiếu hụt và thúc đẩy sức khỏe tổng thể.

A standard measure for nutritional needs that helps prevent deficiencies and promote overall health.

Ví dụ