Bản dịch của từ Reconsiders trong tiếng Việt
Reconsiders

Reconsiders (Verb)
Để thay đổi suy nghĩ hoặc quan điểm của một người về điều gì đó sau khi suy ngẫm.
To change ones mind or opinion about something after reflection.
The committee reconsiders its decision on the community center funding.
Ủy ban xem xét lại quyết định về quỹ trung tâm cộng đồng.
She does not reconsiders her stance on climate change activism.
Cô ấy không xem xét lại quan điểm về hoạt động khí hậu.
Why does the city council reconsiders its policies on public transportation?
Tại sao hội đồng thành phố lại xem xét lại chính sách giao thông công cộng?
The committee reconsiders its decision about the new community center.
Ủy ban xem xét lại quyết định về trung tâm cộng đồng mới.
She does not reconsiders her stance on social media regulations.
Cô ấy không xem xét lại lập trường về quy định mạng xã hội.
Why does the council reconsiders the funding for local charities each year?
Tại sao hội đồng lại xem xét lại quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm?
Xem xét lại điều gì đó, đặc biệt là với mục đích đưa ra quyết định.
To consider something again especially for the purpose of making a decision.
The committee reconsiders the social policy every five years for improvements.
Ủy ban xem xét lại chính sách xã hội mỗi năm năm để cải tiến.
They do not reconsiders the impact of social media on mental health.
Họ không xem xét lại tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Does the government reconsiders its stance on social welfare programs?
Chính phủ có xem xét lại lập trường của mình về các chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Reconsiders (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconsider |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconsidered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconsidered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconsiders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconsidering |
Họ từ
Từ "reconsiders" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “xem xét lại” hoặc “suy nghĩ lại” về một quyết định, ý kiến hoặc kế hoạch nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khi một người hoặc tổ chức quyết định thay đổi quan điểm sau khi cân nhắc thêm thông tin hoặc khía cạnh mới. Phiên bản Anh-Brit và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng chú ý về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng và phong cách diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



