Bản dịch của từ Record data trong tiếng Việt

Record data

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Record data (Noun)

ɹˈɛkɚd dˈeɪtə
ɹˈɛkɚd dˈeɪtə
01

Một tài liệu viết hoặc điện tử cung cấp thông tin hoặc bằng chứng.

A written or electronic document that provides information or evidence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lần ghi lại điều gì đó để tham khảo trong tương lai.

An instance of recording something for future reference.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mức cao nhất hoặc thấp nhất đạt được trong một danh mục cụ thể.

The highest or lowest level of achievement in a particular category.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Record data (Verb)

ɹˈɛkɚd dˈeɪtə
ɹˈɛkɚd dˈeɪtə
01

Để ghi chép lại bằng văn bản hoặc hình thức khác để tham khảo sau.

To set down in writing or some other permanent form for later reference.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để ghi lại và lưu trữ thông tin bằng cách sử dụng một dụng cụ hoặc thiết bị.

To capture and store information using an instrument or device.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để chính thức đăng ký hoặc ghi lại điều gì đó.

To officially register or document something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Record data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] The growth in the of physical stores was 0.4%, which was only 0.2% lower than that of web-based stores [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Record data

Không có idiom phù hợp