Bản dịch của từ Record data trong tiếng Việt

Record data

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Record data(Noun)

ɹˈɛkɚd dˈeɪtə
ɹˈɛkɚd dˈeɪtə
01

Một tài liệu viết hoặc điện tử cung cấp thông tin hoặc bằng chứng.

A written or electronic document that provides information or evidence.

Ví dụ
02

Mức cao nhất hoặc thấp nhất đạt được trong một danh mục cụ thể.

The highest or lowest level of achievement in a particular category.

Ví dụ
03

Một lần ghi lại điều gì đó để tham khảo trong tương lai.

An instance of recording something for future reference.

Ví dụ

Record data(Verb)

ɹˈɛkɚd dˈeɪtə
ɹˈɛkɚd dˈeɪtə
01

Để ghi chép lại bằng văn bản hoặc hình thức khác để tham khảo sau.

To set down in writing or some other permanent form for later reference.

Ví dụ
02

Để chính thức đăng ký hoặc ghi lại điều gì đó.

To officially register or document something.

Ví dụ
03

Để ghi lại và lưu trữ thông tin bằng cách sử dụng một dụng cụ hoặc thiết bị.

To capture and store information using an instrument or device.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh