Bản dịch của từ Record data trong tiếng Việt
Record data
Record data (Noun)
Một tài liệu viết hoặc điện tử cung cấp thông tin hoặc bằng chứng.
A written or electronic document that provides information or evidence.
Mức cao nhất hoặc thấp nhất đạt được trong một danh mục cụ thể.
The highest or lowest level of achievement in a particular category.
Record data (Verb)
Để ghi lại và lưu trữ thông tin bằng cách sử dụng một dụng cụ hoặc thiết bị.
To capture and store information using an instrument or device.
Để chính thức đăng ký hoặc ghi lại điều gì đó.
To officially register or document something.
"Record data" là cụm từ dùng để chỉ hành động thu thập và lưu trữ thông tin dưới dạng số liệu, tài liệu hoặc băng ghi âm nhằm mục đích phân tích hoặc tham khảo sau này. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American không có sự khác biệt đáng kể trong cấu trúc hay nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, British English có thể ưa chuộng thuật ngữ "data recording", trong khi American English thường sử dụng "data logging". Việc ghi nhận dữ liệu chính là quá trình quyết định trong các nghiên cứu khoa học và khảo sát xã hội.