Bản dịch của từ Red pepper trong tiếng Việt

Red pepper

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red pepper(Noun)

ɹɛd pˈɛpəɹ
ɹɛd pˈɛpəɹ
01

Nhiều loại quả ớt, thường có vị ngọt hoặc cay, được sử dụng trong nhiều món ăn.

A variety of Capsicum fruit typically sweet or spicy used in various cuisines.

Ví dụ
02

Một loại tiêu khi chín có màu đỏ, thường được dùng trong nấu ăn hoặc làm gia vị.

A type of pepper that is red when ripe often used in cooking or as a spice.

Ví dụ
03

Một thành phần phổ biến trong món salad và các món ăn khác vì hương vị và màu sắc của nó.

A common ingredient in salads and other dishes for its flavor and color.

Ví dụ

Red pepper(Noun Countable)

ɹɛd pˈɛpəɹ
ɹɛd pˈɛpəɹ
01

Một loại cây tiêu đặc biệt cho quả màu đỏ.

A specific type of pepper plant that produces red fruit.

Ví dụ
02

Các quả riêng lẻ của ớt đỏ, thường được tìm thấy ở các cửa hàng tạp hóa hoặc chợ.

Individual fruits of the red pepper often found in grocery stores or markets.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh