Bản dịch của từ Reducement trong tiếng Việt
Reducement

Reducement (Noun)
Hành động đưa một người hoặc vật trở lại trạng thái hoặc vị trí trước đó, đặc biệt là tính chính thống trong tín ngưỡng hoặc hành vi. bây giờ mang tính lịch sử và hiếm có.
The action of bringing a person or thing back to a previous state or position especially to orthodoxy in belief or conduct now historical and rare.
The reducement of the society to traditional values was inevitable.
Việc giảm thiểu xã hội về các giá trị truyền thống là không thể tránh khỏi.
Some argue against the reducement of modernity in social norms.
Một số người tranh cãi chống lại việc giảm thiểu của hiện đại trong quy chuẩn xã hội.
Is reducement of individualism beneficial for societal harmony in your opinion?
Theo ý kiến của bạn, việc giảm thiểu chủ nghĩa cá nhân có lợi cho sự hòa hợp xã hội không?
Giảm bớt, giảm bớt; giảm bớt; = "giảm".
The reducement of carbon emissions is crucial for a sustainable future.
Sự giảm lượng khí thải cacbon rất quan trọng cho tương lai bền vững.
There was no reducement in poverty levels despite government efforts.
Không có sự giảm lượng đói nghèo mặc dù nỗ lực của chính phủ.
Is reducement of social inequality a key issue in your country?
Việc giảm bất bình đẳng xã hội có phải là vấn đề chính ở nước bạn không?
"Reducement" là một danh từ, ít phổ biến trong tiếng Anh, thường được hiểu là hành động hoặc quá trình giảm thiểu cái gì đó. Trong hầu hết các trường hợp, từ này được xem như một thuật ngữ chuyên ngành và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai biến thể Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc hình thức viết, nhưng "reducement" có thể hiếm khi được sử dụng trong văn viết, thay vào đó thường được thay thế bởi "reduction".
Từ "reducement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reducere", nghĩa là "đưa trở lại" hoặc "giảm xuống". Từ này được tạo thành từ tiền tố "re-" (có nghĩa là "trở lại") và gốc "ducere" (có nghĩa là "dẫn dắt"). Trong lịch sử, "reducement" đã được sử dụng để chỉ quá trình làm giảm hoặc đưa trở lại trạng thái ban đầu. Hiện nay, từ này được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, phản ánh sự thay đổi trong khái niệm giảm thiểu hoặc tối ưu hóa.
Từ "reducement" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, các từ như "reduction" thường phổ biến hơn. Trong các bối cảnh khác, "reducement" thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh tế hoặc hành chính, thường liên quan đến việc giảm bớt chi phí hoặc quy định. Tuy nhiên, tính chính xác và sự rõ ràng của thuật ngữ này có thể gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh.