Bản dịch của từ Reducement trong tiếng Việt

Reducement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reducement (Noun)

ɹɨdˈusmənt
ɹɨdˈusmənt
01

Hành động đưa một người hoặc vật trở lại trạng thái hoặc vị trí trước đó, đặc biệt là tính chính thống trong tín ngưỡng hoặc hành vi. bây giờ mang tính lịch sử và hiếm có.

The action of bringing a person or thing back to a previous state or position especially to orthodoxy in belief or conduct now historical and rare.

Ví dụ

The reducement of the society to traditional values was inevitable.

Việc giảm thiểu xã hội về các giá trị truyền thống là không thể tránh khỏi.

Some argue against the reducement of modernity in social norms.

Một số người tranh cãi chống lại việc giảm thiểu của hiện đại trong quy chuẩn xã hội.

Is reducement of individualism beneficial for societal harmony in your opinion?

Theo ý kiến của bạn, việc giảm thiểu chủ nghĩa cá nhân có lợi cho sự hòa hợp xã hội không?

02

Giảm bớt, giảm bớt; giảm bớt; = "giảm".

Diminution lessening abatement reduction.

Ví dụ

The reducement of carbon emissions is crucial for a sustainable future.

Sự giảm lượng khí thải cacbon rất quan trọng cho tương lai bền vững.

There was no reducement in poverty levels despite government efforts.

Không có sự giảm lượng đói nghèo mặc dù nỗ lực của chính phủ.

Is reducement of social inequality a key issue in your country?

Việc giảm bất bình đẳng xã hội có phải là vấn đề chính ở nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reducement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reducement

Không có idiom phù hợp