Bản dịch của từ Referees trong tiếng Việt

Referees

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Referees (Noun)

ɹɛfɚˈiz
ɹɛfɚˈiz
01

Một người đưa ra quyết định liên quan đến chất lượng hoặc giá trị của một cái gì đó.

A person who makes decisions regarding the quality or validity of something.

Ví dụ

The referees evaluated the community project for its social impact last week.

Các trọng tài đã đánh giá dự án cộng đồng về tác động xã hội tuần trước.

Referees do not ignore community feedback during social policy assessments.

Các trọng tài không bỏ qua phản hồi của cộng đồng trong đánh giá chính sách xã hội.

How do referees determine the success of social initiatives in cities?

Các trọng tài xác định sự thành công của các sáng kiến xã hội ở thành phố như thế nào?

02

Một quan chức theo dõi một trận đấu hoặc trận đấu chặt chẽ để thực thi các quy tắc.

An official who watches a game or match closely to enforce the rules.

Ví dụ

The referees ensured fairness during the final match last Saturday.

Các trọng tài đã đảm bảo sự công bằng trong trận chung kết thứ Bảy vừa qua.

Referees do not allow players to cheat during the game.

Trọng tài không cho phép cầu thủ gian lận trong trận đấu.

How many referees are needed for a soccer tournament?

Cần bao nhiêu trọng tài cho một giải đấu bóng đá?

03

Người đưa ra nhận xét hoặc ý kiến về điều gì đó.

A person who gives a judgment or opinion on something.

Ví dụ

The referees decided the outcome of the community debate last week.

Các trọng tài đã quyết định kết quả của buổi tranh luận cộng đồng tuần trước.

The referees did not favor any side during the town hall meeting.

Các trọng tài đã không thiên vị bên nào trong cuộc họp thị trấn.

Did the referees announce their judgment on the social issue today?

Các trọng tài đã công bố phán quyết của họ về vấn đề xã hội hôm nay chưa?

Dạng danh từ của Referees (Noun)

SingularPlural

Referee

Referees

Referees (Noun Countable)

ɹɛfɚˈiz
ɹɛfɚˈiz
01

Dạng số nhiều của trọng tài, đề cập đến nhiều quan chức.

Plural form of referee referring to multiple officials.

Ví dụ

The referees made fair decisions during the community soccer match.

Các trọng tài đã đưa ra quyết định công bằng trong trận đấu bóng đá cộng đồng.

The referees did not favor any team in the local basketball game.

Các trọng tài không thiên vị đội nào trong trận bóng rổ địa phương.

How many referees are needed for the upcoming volleyball tournament?

Cần bao nhiêu trọng tài cho giải bóng chuyền sắp tới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Referees cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] I learned to trust and rely on my teammates, to communicate effectively on the court, and to respect my opponents and [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] The figure for volunteer therapists was half of that in coaching, with almost 45 volunteers, while only about 30 volunteers became [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] The figures for workers in therapist and sections witnessed almost no clear distinction, as each welcomed more or less 40 workers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] The bar chart compares the number of paid and unpaid workers involved in four sports roles, namely coaching, therapists and other sections, in the year of 2015 in an Australian town [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022

Idiom with Referees

Không có idiom phù hợp