Bản dịch của từ Referees trong tiếng Việt
Referees
Referees (Noun)
The referees evaluated the community project for its social impact last week.
Các trọng tài đã đánh giá dự án cộng đồng về tác động xã hội tuần trước.
Referees do not ignore community feedback during social policy assessments.
Các trọng tài không bỏ qua phản hồi của cộng đồng trong đánh giá chính sách xã hội.
How do referees determine the success of social initiatives in cities?
Các trọng tài xác định sự thành công của các sáng kiến xã hội ở thành phố như thế nào?
The referees ensured fairness during the final match last Saturday.
Các trọng tài đã đảm bảo sự công bằng trong trận chung kết thứ Bảy vừa qua.
Referees do not allow players to cheat during the game.
Trọng tài không cho phép cầu thủ gian lận trong trận đấu.
How many referees are needed for a soccer tournament?
Cần bao nhiêu trọng tài cho một giải đấu bóng đá?
The referees decided the outcome of the community debate last week.
Các trọng tài đã quyết định kết quả của buổi tranh luận cộng đồng tuần trước.
The referees did not favor any side during the town hall meeting.
Các trọng tài đã không thiên vị bên nào trong cuộc họp thị trấn.
Did the referees announce their judgment on the social issue today?
Các trọng tài đã công bố phán quyết của họ về vấn đề xã hội hôm nay chưa?
Dạng danh từ của Referees (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Referee | Referees |
Referees (Noun Countable)
The referees made fair decisions during the community soccer match.
Các trọng tài đã đưa ra quyết định công bằng trong trận đấu bóng đá cộng đồng.
The referees did not favor any team in the local basketball game.
Các trọng tài không thiên vị đội nào trong trận bóng rổ địa phương.
How many referees are needed for the upcoming volleyball tournament?
Cần bao nhiêu trọng tài cho giải bóng chuyền sắp tới?