Bản dịch của từ Referees trong tiếng Việt
Referees

Referees (Noun)
The referees evaluated the community project for its social impact last week.
Các trọng tài đã đánh giá dự án cộng đồng về tác động xã hội tuần trước.
Referees do not ignore community feedback during social policy assessments.
Các trọng tài không bỏ qua phản hồi của cộng đồng trong đánh giá chính sách xã hội.
How do referees determine the success of social initiatives in cities?
Các trọng tài xác định sự thành công của các sáng kiến xã hội ở thành phố như thế nào?
The referees ensured fairness during the final match last Saturday.
Các trọng tài đã đảm bảo sự công bằng trong trận chung kết thứ Bảy vừa qua.
Referees do not allow players to cheat during the game.
Trọng tài không cho phép cầu thủ gian lận trong trận đấu.
How many referees are needed for a soccer tournament?
Cần bao nhiêu trọng tài cho một giải đấu bóng đá?
The referees decided the outcome of the community debate last week.
Các trọng tài đã quyết định kết quả của buổi tranh luận cộng đồng tuần trước.
The referees did not favor any side during the town hall meeting.
Các trọng tài đã không thiên vị bên nào trong cuộc họp thị trấn.
Did the referees announce their judgment on the social issue today?
Các trọng tài đã công bố phán quyết của họ về vấn đề xã hội hôm nay chưa?
Dạng danh từ của Referees (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Referee | Referees |
Referees (Noun Countable)
The referees made fair decisions during the community soccer match.
Các trọng tài đã đưa ra quyết định công bằng trong trận đấu bóng đá cộng đồng.
The referees did not favor any team in the local basketball game.
Các trọng tài không thiên vị đội nào trong trận bóng rổ địa phương.
How many referees are needed for the upcoming volleyball tournament?
Cần bao nhiêu trọng tài cho giải bóng chuyền sắp tới?
Họ từ
Từ "referees" có nghĩa là những người đứng ra phân xử trong các môn thể thao, đảm bảo quy định được tuân thủ. Trong tiếng Anh Mỹ, "referees" thường được sử dụng để chỉ người điều hành các trận đấu như bóng rổ hay bóng đá, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể chỉ rộng hơn bao gồm cả “umpires” trong cricket. Phát âm giữa hai biến thể này tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm. "Referees" cũng được dùng trong ngữ cảnh phi thể thao, ví dụ như trong quá trình đánh giá hoặc phê duyệt.
Từ "referees" có nguồn gốc từ động từ Latin "referre", có nghĩa là "đưa về", "trở lại". Trong bối cảnh thể thao, "referee" chỉ những người có trách nhiệm giám sát, quyết định và đảm bảo sáng tỏ trong các trận đấu. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng rộng rãi để chỉ những người điều hành các cuộc thi thể thao. Ngày nay, "referee" mang ý nghĩa sắc nét về vai trò trung lập, công bằng trong việc duy trì kỷ luật và quy tắc của trò chơi.
Từ "referees" thường có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết liên quan đến thể thao và tổ chức sự kiện. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng để chỉ những người làm nhiệm vụ giám sát các trận đấu thể thao, đảm bảo tính công bằng và tuân thủ quy tắc. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh xin việc, khi đề cập đến người tham chiếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



