Bản dịch của từ Reflexing trong tiếng Việt
Reflexing

Reflexing (Adjective)
The reflexing petals of the rose caught everyone's attention.
Những cánh hoa cong của hoa hồng đã thu hút mọi người.
The leaves of the reflexing plant were not suitable for decoration.
Những lá của cây cong không phù hợp để trang trí.
Are the reflexing stems of the daisy unique in your garden?
Các cành cong của cúc có phải độc đáo trong vườn của bạn không?
Reflexing (Noun)
Reflexing helps plants adapt to changing environments.
Việc uốn cong giúp cây thích nghi với môi trường thay đổi.
Some plants may not survive without reflexing in extreme conditions.
Một số cây không thể sống sót nếu thiếu việc uốn cong trong điều kiện cực đoan.
Is reflexing a common topic in discussions about plant growth?
Việc uốn cong là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của cây không?
Reflexing is essential in understanding electronic circuits for the IELTS exam.
Việc phản xạ là cần thiết trong việc hiểu các mạch điện tử cho kỳ thi IELTS.
Some students struggle with the concept of reflexing in their writing.
Một số học sinh gặp khó khăn với khái niệm về phản xạ trong viết của họ.
Is reflexing still a relevant topic for IELTS speaking tests today?
Phản xạ vẫn là một chủ đề liên quan cho các bài kiểm tra nói IELTS ngày nay chứ?
Từ "reflexing" bắt nguồn từ động từ "reflex", có nghĩa là phản xạ hoặc phản ứng tự nhiên đối với một kích thích. Trong ngữ cảnh tâm lý học và sinh lý học, "reflexing" chỉ hành động xảy ra tự động mà không cần suy nghĩ ý thức. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "reflex" mà không biến đổi. Cả hai phiên bản đều đề cập đến cùng một khái niệm nhưng có thể khác nhau trong phong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "reflexing" bắt nguồn từ tiếng Latin "reflexus", có nghĩa là "bị bẻ cong" hoặc "quay lại". Trong ngữ cảnh nghiên cứu hành vi, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình phản xạ hoặc hành động tự động không cần sự can thiệp ý thức. Khái niệm này đã phát triển từ các nghiên cứu trong sinh lý học và tâm lý học, phản ánh cách mà cảm xúc và hành vi con người được hình thành từ những kích thích bên ngoài mà không qua suy nghĩ.
Từ "reflexing" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến lĩnh vực tâm lý học hoặc sinh lý học, mô tả quá trình phản xạ tự động của cơ thể. Ngoài ra, "reflexing" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thể thao và phục hồi chức năng, đặc biệt khi thảo luận về các phản ứng của cơ thể đối với kích thích bên ngoài.