Bản dịch của từ Refreshing trong tiếng Việt

Refreshing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refreshing (Adjective)

ɹɪfɹˈɛʃɪŋ
ɹɪfɹˈɛʃɪŋ
01

Phục vụ để làm mới, đặc biệt đối với màn hình điện tử, cửa sổ trình duyệt hoặc ứng dụng máy tính tương tự.

Serving to refresh particularly with respect to an electronic screen or a browser window or similar computer application.

Ví dụ

The refreshing social media feed was filled with positive news.

Luồng truyền thông xã hội sảng khoái đầy tin tức tích cực.

She found the refreshing online community to be a welcoming space.

Cô ấy thấy cộng đồng trực tuyến sảng khoái là một không gian chào đón.

The refreshing blog post inspired many readers to take positive actions.

Bài đăng blog sảng khoái đã truyền cảm hứng cho nhiều độc giả thực hiện những hành động tích cực.

02

Điều đó làm mới ai đó; tươi mới và khác biệt; mang lại sức sống và năng lượng.

That refreshes someone pleasantly fresh and different granting vitality and energy.

Ví dụ

The refreshing news of the community project lifted everyone's spirits.

Tin tức làm mới về dự án cộng đồng đã nâng cao tinh thần của mọi người.

The refreshing change in the social program attracted more volunteers.

Sự thay đổi mới mẻ trong chương trình xã hội đã thu hút thêm tình nguyện viên.

The refreshing approach to fundraising brought in a wave of support.

Cách tiếp cận mới mẻ trong việc gây quỹ đã mang lại một làn sóng ủng hộ.

Kết hợp từ của Refreshing (Adjective)

CollocationVí dụ

Really refreshing

Thực sự làm mới

Her positive attitude is really refreshing in our social group.

Thái độ tích cực của cô ấy thật sự làm mới trong nhóm xã hội của chúng tôi.

Extremely refreshing

Rất sảng khoái

The charity event was extremely refreshing for the community.

Sự kiện từ thiện rất làm tươi mới cho cộng đồng.

Wonderfully refreshing

Tuyệt vời và dễ chịu

Her social media posts are wonderfully refreshing.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thật sảng khoái.

Very refreshing

Rất sảng khoái

The charity event was very refreshing for the community.

Sự kiện từ thiện rất làm mới mẻ cho cộng đồng.

Quite refreshing

Khá làm mới

Her positive attitude is quite refreshing in social interactions.

Thái độ tích cực của cô ấy rất làm mới trong giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refreshing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I enjoy lounging by the pool, sipping on drinks, and indulging in my favourite summer reads [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I prefer to travel in the winter because the conditions and surroundings remain peaceful and soothing, and it feels enjoyable to travel when the weather and atmosphere are and soul-satisfying [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] The first tip is to take a short nap whenever possible, as it can help us feel and have more energy to continue our work [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Refreshing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.