Bản dịch của từ Refreshing trong tiếng Việt
Refreshing

Refreshing (Adjective)
Phục vụ để làm mới, đặc biệt đối với màn hình điện tử, cửa sổ trình duyệt hoặc ứng dụng máy tính tương tự.
Serving to refresh particularly with respect to an electronic screen or a browser window or similar computer application.
The refreshing social media feed was filled with positive news.
Luồng truyền thông xã hội sảng khoái đầy tin tức tích cực.
She found the refreshing online community to be a welcoming space.
Cô ấy thấy cộng đồng trực tuyến sảng khoái là một không gian chào đón.
The refreshing blog post inspired many readers to take positive actions.
Bài đăng blog sảng khoái đã truyền cảm hứng cho nhiều độc giả thực hiện những hành động tích cực.
The refreshing news of the community project lifted everyone's spirits.
Tin tức làm mới về dự án cộng đồng đã nâng cao tinh thần của mọi người.
The refreshing change in the social program attracted more volunteers.
Sự thay đổi mới mẻ trong chương trình xã hội đã thu hút thêm tình nguyện viên.
The refreshing approach to fundraising brought in a wave of support.
Cách tiếp cận mới mẻ trong việc gây quỹ đã mang lại một làn sóng ủng hộ.
Kết hợp từ của Refreshing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Really refreshing Thực sự làm mới | Her positive attitude is really refreshing in our social group. Thái độ tích cực của cô ấy thật sự làm mới trong nhóm xã hội của chúng tôi. |
Extremely refreshing Rất sảng khoái | The charity event was extremely refreshing for the community. Sự kiện từ thiện rất làm tươi mới cho cộng đồng. |
Wonderfully refreshing Tuyệt vời và dễ chịu | Her social media posts are wonderfully refreshing. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thật sảng khoái. |
Very refreshing Rất sảng khoái | The charity event was very refreshing for the community. Sự kiện từ thiện rất làm mới mẻ cho cộng đồng. |
Quite refreshing Khá làm mới | Her positive attitude is quite refreshing in social interactions. Thái độ tích cực của cô ấy rất làm mới trong giao tiếp xã hội. |
Họ từ
Từ "refreshing" trong tiếng Anh có nghĩa là làm tươi mới, đem lại cảm giác sảng khoái hoặc hồi sinh. Trong văn viết, từ này được sử dụng phổ biến để miêu tả cảm giác dễ chịu, cụ thể hơn là trong ngữ cảnh thức uống hoặc trải nghiệm dễ chịu. Cách phát âm từ này trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh tương tự nhau, nhưng tiếng Anh Anh thường sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn. "Refreshing" không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "refreshing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "refrescāre", trong đó "re-" là tiền tố mang nghĩa trở lại và "frescāre" có nghĩa là làm tươi mát. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để miêu tả việc làm mới hoặc hồi sinh sự sống. Ngày nay, "refreshing" thường chỉ cảm giác tươi mát hoặc mới mẻ, phản ánh sự khôi phục năng lượng hoặc cảm xúc tích cực trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "refreshing" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng với mức độ khác nhau. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm giác hoặc trải nghiệm mới mẻ, như trong các bài báo hoặc phỏng vấn liên quan đến du lịch, ẩm thực. Trong phần Nói và Viết, "refreshing" thường được sử dụng để miêu tả ấn tượng tích cực về ý tưởng, sản phẩm hoặc trải nghiệm. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong quảng cáo và các bài viết chất lượng cao để nhấn mạnh sự mới mẻ và hứng thú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


