Bản dịch của từ Regaled trong tiếng Việt
Regaled

Regaled (Verb)
She regaled her friends with stories about her travels in Europe.
Cô ấy đã làm bạn bè vui vẻ với những câu chuyện về chuyến đi ở Châu Âu.
He did not regale his guests with any interesting anecdotes last night.
Anh ấy đã không làm khách mời vui vẻ với bất kỳ câu chuyện thú vị nào tối qua.
Did the speaker regale the audience with funny jokes during the event?
Diễn giả có làm khán giả vui vẻ với những câu chuyện hài hước trong sự kiện không?
She regaled her friends with funny stories at the party.
Cô ấy đã làm bạn bè vui vẻ với những câu chuyện hài hước tại bữa tiệc.
He did not regale us with jokes during the meeting.
Anh ấy đã không làm chúng tôi vui vẻ với những câu chuyện cười trong cuộc họp.
Did she regale everyone with her travel tales last night?
Cô ấy có làm mọi người vui vẻ với những câu chuyện du lịch tối qua không?
They regaled their guests with a five-course dinner last Saturday.
Họ đã đãi khách của mình bữa tối năm món vào thứ Bảy vừa qua.
She did not regale her friends with expensive food at the party.
Cô ấy đã không đãi bạn bè mình món ăn đắt tiền tại bữa tiệc.
Will they regale us with a special meal during the festival?
Liệu họ có đãi chúng tôi bữa ăn đặc biệt trong lễ hội không?
Regaled (Noun)
Thì quá khứ của sự ăn chơi đề cập đến hành động giải trí hoặc gây tò mò cho ai đó.
A past tense of regale which refers to the act of entertaining or intriguring someone.
At the party, Sarah regaled everyone with her travel stories.
Tại bữa tiệc, Sarah đã làm mọi người thích thú với câu chuyện du lịch.
John did not regale us with any funny jokes last night.
John đã không làm chúng tôi thích thú với bất kỳ câu chuyện hài hước nào tối qua.
Did Maria regale her friends with tales of her adventures?
Maria đã làm bạn bè cô thích thú với những câu chuyện phiêu lưu của cô chưa?
Họ từ
Từ "regaled" là động từ quá khứ của "regale", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "regaler", có nghĩa là vui vẻ hoặc giải trí. Trong tiếng Anh, "regaled" thường được sử dụng để chỉ việc ai đó được làm hài lòng hoặc được giải trí bằng những câu chuyện vui hoặc thông tin hấp dẫn. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc ngữ vực khi nhấn mạnh từ. Trong cả hai phiên bản, từ này thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc văn học.
Từ "regaled" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "regaler", nghĩa là "tiếp đãi", được hình thành từ gốc Latin "regalia", đề cập đến quyền lực và sự sang trọng. Ban đầu, từ này liên quan đến việc cung cấp sự giải trí hoặc dịch vụ xa hoa cho những người có địa vị cao. Đến nay, nghĩa của "regaled" đã mở rộng, chỉ việc cung cấp niềm vui hoặc thông tin thú vị, thường trong bối cảnh giao tiếp bất chính và thân mật.
Từ "regaled" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra đọc và viết, nơi ngữ cảnh mô tả sự kể chuyện thú vị hoặc những trải nghiệm đáng nhớ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn viết và văn nói học thuật, thường liên quan đến việc chia sẻ những câu chuyện hấp dẫn hoặc kỷ niệm đặc biệt, thể hiện sự hào hứng và niềm vui của người kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp