Bản dịch của từ Regenerated trong tiếng Việt
Regenerated

Regenerated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tái sinh.
Simple past and past participle of regenerate.
The community regenerated after the devastating flood in 2021.
Cộng đồng đã tái sinh sau trận lũ lụt tàn phá năm 2021.
The city did not regenerate quickly after the economic downturn.
Thành phố không tái sinh nhanh chóng sau suy thoái kinh tế.
How did the neighborhood regenerate after the social programs were introduced?
Khu phố đã tái sinh như thế nào sau khi các chương trình xã hội được giới thiệu?
Regenerated (Adjective)
(hóa học, dệt may) tái kết tủa sau khi xử lý hóa học, đặc biệt ở dạng sợi; liên quan đến sợi được chuẩn bị theo cách này.
Chemistry textiles reprecipitated after chemical treatment especially in the form of fibres pertaining to fibres prepared in this way.
The regenerated fibers are used in sustainable fashion brands like Reformation.
Sợi tái sinh được sử dụng trong các thương hiệu thời trang bền vững như Reformation.
Many people do not understand how regenerated textiles are produced sustainably.
Nhiều người không hiểu cách sản xuất vải tái sinh một cách bền vững.
Are regenerated fibers a better choice for eco-friendly clothing options?
Sợi tái sinh có phải là lựa chọn tốt hơn cho trang phục thân thiện với môi trường không?
Được làm lại về mặt tâm linh; tái sinh.
Spiritually made again reborn.
The community was regenerated after the new park opened last year.
Cộng đồng đã được tái sinh sau khi công viên mới mở cửa năm ngoái.
The city did not feel regenerated after the renovation project failed.
Thành phố không cảm thấy được tái sinh sau khi dự án cải tạo thất bại.
Is the neighborhood truly regenerated after the recent social programs?
Khu phố có thực sự được tái sinh sau các chương trình xã hội gần đây không?
(sinh học, y học) được hình thành do quá trình tái sinh.
Biology medicine formed by regeneration.
The regenerated tissue improved the patient's quality of life significantly.
Mô đã tái tạo cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân rõ rệt.
The regenerated organs do not always function as expected.
Các cơ quan đã tái tạo không phải lúc nào cũng hoạt động như mong đợi.
Can regenerated cells help in treating chronic diseases?
Các tế bào đã tái tạo có thể giúp điều trị bệnh mãn tính không?
Họ từ
Từ "regenerated" là một dạng của động từ "regenerate", có nghĩa là tạo ra lại, phục hồi hoặc cải thiện cái gì đó đã bị mất hoặc hư hại. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về sinh học, công nghệ, và quy trình phục hồi môi trường. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt về cách viết, tuy nhiên, trọng âm và ngữ điệu phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, trọng âm có thể được phát âm mạnh hơn ở âm tiết đầu.
Từ "regenerated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regenerare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "generare" có nghĩa là "sinh ra". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình phục hồi hoặc tái tạo. Trong bối cảnh hiện tại, "regenerated" thường được sử dụng trong khoa học, sinh học và công nghệ để chỉ việc phục hồi hoặc tái tạo vật chất, tế bào hay hệ thống đã bị hư hại hoặc suy giảm, phản ánh ý nghĩa nguyên gốc về sự sinh ra lại.
Từ "regenerated" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến khoa học môi trường và sinh học, phản ánh quá trình tái tạo hoặc phục hồi các hệ sinh thái hoặc cơ quan. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy phổ biến nhất trong phần nghe và đọc, khi bàn luận về các chủ đề kỹ thuật hoặc sinh thái. Cụ thể, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tính bền vững, công nghệ sinh học, và các nghiên cứu về môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp