Bản dịch của từ Regulations require trong tiếng Việt
Regulations require
Regulations require (Noun)
Hành động kiểm soát hoặc quản lý.
The act of controlling or governing.
The new regulations require stricter rules for public gatherings in 2023.
Các quy định mới yêu cầu các quy tắc nghiêm ngặt hơn cho các buổi tụ tập công cộng vào năm 2023.
These regulations do not require permits for small community events.
Các quy định này không yêu cầu giấy phép cho các sự kiện cộng đồng nhỏ.
Do the regulations require safety measures for all social activities?
Các quy định có yêu cầu các biện pháp an toàn cho tất cả các hoạt động xã hội không?
The new regulations require all businesses to follow safety protocols.
Các quy định mới yêu cầu tất cả doanh nghiệp tuân theo quy trình an toàn.
The regulations do not require individuals to report minor incidents.
Các quy định không yêu cầu cá nhân báo cáo các sự cố nhỏ.
Do the regulations require public places to have accessible entrances?
Các quy định có yêu cầu các địa điểm công cộng phải có lối vào dễ tiếp cận không?
The new regulations require businesses to reduce their carbon emissions by 30%.
Các quy định mới yêu cầu các doanh nghiệp giảm 30% khí thải carbon.
These regulations do not require schools to have a dress code policy.
Các quy định này không yêu cầu các trường có chính sách về trang phục.
Do the regulations require public places to provide accessible facilities for all?
Các quy định có yêu cầu các địa điểm công cộng cung cấp cơ sở vật chất cho tất cả không?
Regulations require (Verb)
Để tuyên bố hoặc yêu cầu như một điều kiện.
To state or demand as a requirement.
The new regulations require all businesses to follow safety guidelines.
Các quy định mới yêu cầu tất cả doanh nghiệp tuân thủ hướng dẫn an toàn.
These regulations do not require citizens to pay extra taxes.
Những quy định này không yêu cầu công dân phải trả thêm thuế.
Do the regulations require schools to provide free meals for students?
Các quy định có yêu cầu trường học cung cấp bữa ăn miễn phí cho học sinh không?
The government regulations require businesses to follow safety protocols strictly.
Các quy định của chính phủ yêu cầu các doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn.
They do not require additional documents for the social program applications.
Họ không yêu cầu tài liệu bổ sung cho các đơn đăng ký chương trình xã hội.
Do the new regulations require more transparency from social organizations?
Các quy định mới có yêu cầu nhiều hơn về tính minh bạch từ các tổ chức xã hội không?
Governments require regulations to ensure public safety and health standards.
Chính phủ yêu cầu các quy định để đảm bảo an toàn công cộng.
Many people do not require strict regulations in their daily lives.
Nhiều người không yêu cầu các quy định nghiêm ngặt trong cuộc sống hàng ngày.
Do you think schools require regulations for student behavior and discipline?
Bạn có nghĩ rằng các trường học cần quy định cho hành vi và kỷ luật của học sinh không?
"Regulations require" là một cụm danh từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính, nhằm diễn đạt rằng các quy định hoặc luật lệ đưa ra yêu cầu cần thiết phải được tuân thủ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách diễn đạt cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực áp dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.