Bản dịch của từ Regulations require trong tiếng Việt

Regulations require

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regulations require (Noun)

ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz ɹˌikwˈaɪɚ
ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz ɹˌikwˈaɪɚ
01

Hành động kiểm soát hoặc quản lý.

The act of controlling or governing.

Ví dụ

The new regulations require stricter rules for public gatherings in 2023.

Các quy định mới yêu cầu các quy tắc nghiêm ngặt hơn cho các buổi tụ tập công cộng vào năm 2023.

These regulations do not require permits for small community events.

Các quy định này không yêu cầu giấy phép cho các sự kiện cộng đồng nhỏ.

Do the regulations require safety measures for all social activities?

Các quy định có yêu cầu các biện pháp an toàn cho tất cả các hoạt động xã hội không?

02

Một quy tắc hoặc chỉ thị do một cơ quan ban hành và duy trì.

A rule or directive made and maintained by an authority.

Ví dụ

The new regulations require all businesses to follow safety protocols.

Các quy định mới yêu cầu tất cả doanh nghiệp tuân theo quy trình an toàn.

The regulations do not require individuals to report minor incidents.

Các quy định không yêu cầu cá nhân báo cáo các sự cố nhỏ.

Do the regulations require public places to have accessible entrances?

Các quy định có yêu cầu các địa điểm công cộng phải có lối vào dễ tiếp cận không?

03

Một quy tắc hoặc lệnh chính thức giới hạn hoặc kiểm soát điều gì đó.

An official rule or order that limits or controls something.

Ví dụ

The new regulations require businesses to reduce their carbon emissions by 30%.

Các quy định mới yêu cầu các doanh nghiệp giảm 30% khí thải carbon.

These regulations do not require schools to have a dress code policy.

Các quy định này không yêu cầu các trường có chính sách về trang phục.

Do the regulations require public places to provide accessible facilities for all?

Các quy định có yêu cầu các địa điểm công cộng cung cấp cơ sở vật chất cho tất cả không?

Regulations require (Verb)

ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz ɹˌikwˈaɪɚ
ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz ɹˌikwˈaɪɚ
01

Để tuyên bố hoặc yêu cầu như một điều kiện.

To state or demand as a requirement.

Ví dụ

The new regulations require all businesses to follow safety guidelines.

Các quy định mới yêu cầu tất cả doanh nghiệp tuân thủ hướng dẫn an toàn.

These regulations do not require citizens to pay extra taxes.

Những quy định này không yêu cầu công dân phải trả thêm thuế.

Do the regulations require schools to provide free meals for students?

Các quy định có yêu cầu trường học cung cấp bữa ăn miễn phí cho học sinh không?

02

Khăng khăng có được điều gì đó.

To insist on having something.

Ví dụ

The government regulations require businesses to follow safety protocols strictly.

Các quy định của chính phủ yêu cầu các doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn.

They do not require additional documents for the social program applications.

Họ không yêu cầu tài liệu bổ sung cho các đơn đăng ký chương trình xã hội.

Do the new regulations require more transparency from social organizations?

Các quy định mới có yêu cầu nhiều hơn về tính minh bạch từ các tổ chức xã hội không?

03

Để điều chỉnh hoặc kiểm soát bằng quy tắc hoặc chỉ thị.

To regulate or control by rule or directive.

Ví dụ

Governments require regulations to ensure public safety and health standards.

Chính phủ yêu cầu các quy định để đảm bảo an toàn công cộng.

Many people do not require strict regulations in their daily lives.

Nhiều người không yêu cầu các quy định nghiêm ngặt trong cuộc sống hàng ngày.

Do you think schools require regulations for student behavior and discipline?

Bạn có nghĩ rằng các trường học cần quy định cho hành vi và kỷ luật của học sinh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Regulations require cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regulations require

Không có idiom phù hợp