Bản dịch của từ Relatively constant trong tiếng Việt
Relatively constant

Relatively constant (Adjective)
So với một cái gì đó khác, không thay đổi đáng kể.
In relation or comparison to something else, not changing significantly.
The unemployment rate is relatively constant in urban areas like New York.
Tỷ lệ thất nghiệp tương đối ổn định ở các khu vực đô thị như New York.
Social media trends are not relatively constant; they change rapidly.
Các xu hướng mạng xã hội không tương đối ổn định; chúng thay đổi nhanh chóng.
Is the population growth relatively constant in rural areas compared to cities?
Tăng trưởng dân số có tương đối ổn định ở các khu vực nông thôn so với thành phố không?
Ở trong một trạng thái cố định; không thay đổi hoặc đồng nhất mà không có biến đổi.
Being in a constant state; unchanging or uniform without variation.
The unemployment rate in the city is relatively constant at 5%.
Tỷ lệ thất nghiệp trong thành phố tương đối ổn định ở mức 5%.
The income levels are not relatively constant for all social classes.
Mức thu nhập không tương đối ổn định cho tất cả các tầng lớp xã hội.
Is the population growth relatively constant in urban areas?
Tăng trưởng dân số có tương đối ổn định ở các khu vực đô thị không?
The unemployment rate has been relatively constant for the last five years.
Tỷ lệ thất nghiệp đã tương đối ổn định trong năm năm qua.
Social media engagement is not relatively constant; it changes frequently.
Sự tương tác trên mạng xã hội không tương đối ổn định; nó thay đổi thường xuyên.
Is the population growth rate relatively constant in urban areas?
Tỷ lệ tăng trưởng dân số có tương đối ổn định ở các khu vực đô thị không?
Cụm từ "relatively constant" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học để chỉ sự duy trì một giá trị hoặc trạng thái nhất định trong một khoảng thời gian dài, với sự thay đổi nhỏ, nếu có. Thuật ngữ này có thể được áp dụng trong toán học, vật lý và các ngành khoa học khác để diễn tả mối quan hệ giữa các biến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.