Bản dịch của từ Relatively constant trong tiếng Việt

Relatively constant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relatively constant (Adjective)

ɹˈɛlətɨvli kˈɑnstənt
ɹˈɛlətɨvli kˈɑnstənt
01

So với một cái gì đó khác, không thay đổi đáng kể.

In relation or comparison to something else, not changing significantly.

Ví dụ

The unemployment rate is relatively constant in urban areas like New York.

Tỷ lệ thất nghiệp tương đối ổn định ở các khu vực đô thị như New York.

Social media trends are not relatively constant; they change rapidly.

Các xu hướng mạng xã hội không tương đối ổn định; chúng thay đổi nhanh chóng.

Is the population growth relatively constant in rural areas compared to cities?

Tăng trưởng dân số có tương đối ổn định ở các khu vực nông thôn so với thành phố không?

02

Ở trong một trạng thái cố định; không thay đổi hoặc đồng nhất mà không có biến đổi.

Being in a constant state; unchanging or uniform without variation.

Ví dụ

The unemployment rate in the city is relatively constant at 5%.

Tỷ lệ thất nghiệp trong thành phố tương đối ổn định ở mức 5%.

The income levels are not relatively constant for all social classes.

Mức thu nhập không tương đối ổn định cho tất cả các tầng lớp xã hội.

Is the population growth relatively constant in urban areas?

Tăng trưởng dân số có tương đối ổn định ở các khu vực đô thị không?

03

Không có nhiều biến đổi; giữ ở mức độ tương tự theo thời gian.

Not having a lot of variation; remaining at a similar level over time.

Ví dụ

The unemployment rate has been relatively constant for the last five years.

Tỷ lệ thất nghiệp đã tương đối ổn định trong năm năm qua.

Social media engagement is not relatively constant; it changes frequently.

Sự tương tác trên mạng xã hội không tương đối ổn định; nó thay đổi thường xuyên.

Is the population growth rate relatively constant in urban areas?

Tỷ lệ tăng trưởng dân số có tương đối ổn định ở các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relatively constant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relatively constant

Không có idiom phù hợp