Bản dịch của từ Remipede trong tiếng Việt
Remipede

Remipede (Adjective)
Của côn trùng thủy sinh hoặc động vật giáp xác: có các chi hình mái chèo và thích nghi với việc bơi lội. bây giờ: cụ thể hoặc liên quan đến lớp remipedia của động vật giáp xác.
Of an aquatic insect or crustacean having limbs that are oarshaped and adapted for swimming now specifically of or relating to the class remipedia of crustaceans.
Remipede creatures swim gracefully in dark underwater caves.
Các sinh vật remipede bơi uyển chuyển trong các hang động dưới nước tối.
Not all aquatic insects are remipede; some have different adaptations.
Không phải tất cả côn trùng thủy sinh đều là remipede; một số có thích nghi khác.
Are remipede crustaceans common in oceanic ecosystems?
Có phải các loài giáp xác remipede phổ biến trong hệ sinh thái đại dương không?
Remipede (Noun)
Bất kỳ loài côn trùng và động vật giáp xác sống dưới nước nào có các chi hình mái chèo và thích nghi với việc bơi lội. hiện nay: cụ thể là bất kỳ loài giáp xác nguyên thủy nhỏ nào cấu thành lớp remipedia, được tìm thấy trong các hang động dưới biển và có cơ thể phân đoạn giống như giun, mỗi đốt mang một cặp chi bơi lưỡng bội.
Any of various aquatic insects and crustaceans having limbs that are oarshaped and adapted for swimming now specifically any of several small primitive crustaceans constituting the class remipedia which are found in marine caves and have wormlike segmented bodies each segment bearing a pair of biramous swimming limbs.
Remipedes are crucial for maintaining underwater ecosystems in marine caves.
Remipede rất quan trọng cho việc duy trì hệ sinh thái dưới nước trong hang biển.
Many people do not know about the remipedes in ocean studies.
Nhiều người không biết về remipede trong các nghiên cứu đại dương.
Are remipedes important for social interactions in marine environments?
Remipede có quan trọng cho các tương tác xã hội trong môi trường biển không?
Từ "remipede" chỉ một nhóm động vật giáp xác thuộc loại không có mắt, sống trong các hệ sinh thái hang động dưới nước. Chúng thường có các chân dài và mảnh, có chức năng bơi lội, và được biết đến với tên gọi "động vật bí mật". Trong tiếng Anh, từ này có sự thống nhất về cách viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, do tính chất chuyên ngành, việc sử dụng từ này hạn chế trong ngữ cảnh ngoài khoa học sinh học.
Từ "remipede" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "remis" có nghĩa là "vây" và "pedis", từ "pes", nghĩa là "chân". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ một lớp động vật giáp xác sống ở dưới nước, có thân hình mảnh mai và đôi chân râu dài, giống như các vây. Lịch sử từ này liên kết với đặc điểm cấu trúc cơ thể của chúng, phản ánh khả năng bơi lội hiệu quả trong môi trường nước sâu.
Từ "remipede" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong đó, nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh khoa học sinh học hoặc động vật học, chủ yếu được sử dụng khi mô tả nhóm động vật giáp xác sống trong môi trường biển sâu. Thuật ngữ này thường không gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày, mà thường xuất hiện trong các bài viết hoặc nghiên cứu chuyên sâu về động vật học.