Bản dịch của từ Remittance trong tiếng Việt
Remittance
Remittance (Noun)
She received a remittance from her family overseas.
Cô ấy nhận được một khoản chuyển tiền từ gia đình ở nước ngoài.
The remittance helped support the education of many children.
Khoản chuyển tiền giúp hỗ trợ việc học của nhiều trẻ em.
He sends a monthly remittance to his elderly parents back home.
Anh ấy gửi một khoản chuyển tiền hàng tháng cho cha mẹ già ở quê nhà.
Họ từ
Chuyển tiền (remittance) là thuật ngữ chỉ việc gửi tiền từ một cá nhân hoặc tổ chức tại một địa điểm này đến một cá nhân hoặc tổ chức khác tại địa điểm khác, thường xuyên liên quan đến người lao động ở nước ngoài hỗ trợ gia đình tại quê nhà. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa, nhưng trong bối cảnh thực tiễn, hình thức và quy trình chuyển tiền có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia và hệ thống tài chính.
Từ "remittance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remittere", có nghĩa là "gửi lại" hoặc "trả lại". "Remittere" được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "mittere" (gửi). Thuật ngữ này được biết đến từ thế kỷ 15, với ý nghĩa liên quan đến việc chuyển tiền từ một người đến người khác, thường trong bối cảnh chuyển tiền về quê hương hoặc cho gia đình. Hiện nay, "remittance" mang ý nghĩa chuyển giao tài chính từ nơi này đến nơi khác, phản ánh sự phát triển của hoạt động kinh tế toàn cầu.
Thuật ngữ "remittance" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến các chủ đề tài chính và di cư. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ việc chuyển tiền từ người lao động nước ngoài về quê hương của họ, ảnh hưởng đến kinh tế và đời sống gia đình. Ngoài ra, "remittance" còn được sử dụng trong các tài liệu kinh tế, báo cáo tài chính và các cuộc trao đổi về chính sách di cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp