Bản dịch của từ Reprioritize trong tiếng Việt
Reprioritize
Reprioritize (Verb)
Sắp xếp lại (các hạng mục) cần xử lý theo thứ tự quan trọng; để thiết lập lại mức độ ưu tiên cho (một tập hợp các hạng mục). ngoài ra uyển ngữ: do việc này mà ít ưu tiên hơn cho (một vật phẩm).
To rearrange items to be dealt with in order of importance to reestablish priorities for a set of items also euphemism to give less priority to an item as a result of this.
Many communities need to reprioritize social services for the elderly.
Nhiều cộng đồng cần ưu tiên lại dịch vụ xã hội cho người cao tuổi.
They do not reprioritize mental health resources in their budget.
Họ không ưu tiên lại nguồn lực sức khỏe tâm thần trong ngân sách.
Should we reprioritize funding for youth programs this year?
Chúng ta có nên ưu tiên lại ngân sách cho các chương trình thanh thiếu niên năm nay không?
Many communities need to reprioritize social services for the elderly.
Nhiều cộng đồng cần ưu tiên lại dịch vụ xã hội cho người cao tuổi.
They do not reprioritize education funding in their social programs.
Họ không ưu tiên lại ngân sách giáo dục trong các chương trình xã hội.
Should we reprioritize mental health support in our social policies?
Chúng ta có nên ưu tiên lại hỗ trợ sức khỏe tâm thần trong chính sách xã hội không?
Từ "reprioritize" có nghĩa là xác định lại thứ tự ưu tiên của các nhiệm vụ hoặc mục tiêu trong một ngữ cảnh nhất định. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý và lập kế hoạch, nhằm mô tả quá trình điều chỉnh các ưu tiên để tối ưu hóa hiệu suất công việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và hình thức viết đều giống nhau; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng từ, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các văn cảnh chính thức liên quan đến công việc.
Từ "reprioritize" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ Latin, có nghĩa là "làm lại" hoặc "quay lại", kết hợp với "prioritize", vốn là từ được hình thành từ "prior" (Latin: "prioris") có nghĩa là "trước" và "itize", một hậu tố hình thành động từ. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa "xếp hạng lại theo thứ tự ưu tiên". Từ "reprioritize" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là quản lý và tổ chức, phản ánh nhu cầu điều chỉnh các ưu tiên trong bối cảnh thay đổi.
Từ "reprioritize" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh quản lý thời gian, phát triển cá nhân và môi trường làm việc, nơi yêu cầu điều chỉnh ưu tiên để đạt được hiệu quả cao hơn. Trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo, từ này được sử dụng để chỉ việc sắp xếp lại các nhiệm vụ hoặc mục tiêu theo mức độ quan trọng hoặc khẩn cấp.