Bản dịch của từ Repurchase agreement trong tiếng Việt
Repurchase agreement
Noun [U/C]

Repurchase agreement (Noun)
ɹˈipɝtʃəs əɡɹˈimənt
ɹˈipɝtʃəs əɡɹˈimənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được sử dụng trong bối cảnh quản lý tài chính hoặc thanh khoản.
Used in the context of funding or liquidity management.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Repurchase agreement
Không có idiom phù hợp