Bản dịch của từ Requests for production trong tiếng Việt

Requests for production

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Requests for production (Noun)

ɹɨkwˈɛsts fˈɔɹ pɹədˈʌkʃən
ɹɨkwˈɛsts fˈɔɹ pɹədˈʌkʃən
01

Một thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong giai đoạn khám phá của tố tụng để thu thập bằng chứng từ bên kia.

A legal term used in the discovery phase of litigation to obtain evidence from the other party.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Yêu cầu chính thức được thực hiện trong bối cảnh pháp lý để bên đối lập cung cấp tài liệu hoặc bằng chứng liên quan đến vụ việc.

A formal request made in a legal context for the opposing party to provide documents or evidence relevant to a case.

Ví dụ

The lawyer submitted requests for production to gather evidence for the case.

Luật sư đã nộp yêu cầu cung cấp tài liệu để thu thập chứng cứ cho vụ án.

The judge did not approve the requests for production last week.

Thẩm phán đã không chấp thuận yêu cầu cung cấp tài liệu tuần trước.

What documents are included in the requests for production for this trial?

Những tài liệu nào được bao gồm trong yêu cầu cung cấp tài liệu cho phiên tòa này?

03

Một yêu cầu về việc sản xuất các tài liệu hoặc thông tin cụ thể, thường được sử dụng trong bối cảnh tố tụng pháp lý.

A demand for the production of specific materials or information, often used in the context of legal proceedings.

Ví dụ

The community made requests for production of local environmental data.

Cộng đồng đã đưa ra yêu cầu sản xuất dữ liệu môi trường địa phương.

The city council did not receive requests for production from local activists.

Hội đồng thành phố không nhận được yêu cầu sản xuất từ các nhà hoạt động địa phương.

Did the organization submit requests for production regarding social welfare programs?

Tổ chức đã nộp yêu cầu sản xuất liên quan đến các chương trình phúc lợi xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/requests for production/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Requests for production

Không có idiom phù hợp