Bản dịch của từ Response rate trong tiếng Việt

Response rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Response rate(Noun)

ɹɨspˈɑns ɹˈeɪt
ɹɨspˈɑns ɹˈeɪt
01

Một thước đo hiệu quả của một chiến dịch truyền thông hoặc tiếp thị, chỉ ra bao nhiêu người nhận đã hành động để phản hồi lại chiến dịch.

A measure of the effectiveness of a communication or marketing campaign, indicating how many recipients took action in response to the campaign.

Ví dụ
02

Tần suất mà các cá nhân hoặc nhóm phản hồi lại các câu hỏi hoặc gợi ý, thường trong bối cảnh nghiên cứu hoặc khảo sát.

The frequency with which individuals or groups respond to questions or prompts, typically in a research or survey context.

Ví dụ
03

Số lượng phản hồi nhận được từ một cuộc khảo sát hoặc yêu cầu cụ thể được diễn đạt dưới dạng tỷ lệ phần trăm của tổng số yêu cầu đã thực hiện.

The number of responses received from a particular survey or request expressed as a percentage of the total number of requests made.

Ví dụ