Bản dịch của từ Retrack trong tiếng Việt
Retrack
Retrack (Verb)
After getting lost, she had to retrack her steps carefully.
Sau khi lạc đường, cô phải đi theo lại từng bước cẩn thận.
The detective decided to retrack the suspect's movements on the day.
Thám tử quyết định theo dõi lại các hành động của nghi phạm vào ngày đó.
I need to retrack my online activities for security reasons.
Tôi cần phải theo dõi lại các hoạt động trực tuyến của mình vì lý do bảo mật.
The government decided to retrack the old railway line.
Chính phủ quyết định tái lắp đường sắt cũ.
The company plans to retrack the train route for efficiency.
Công ty dự định tái lắp tuyến đường tàu để hiệu quả.
Engineers will retrack the railway system to improve transportation.
Các kỹ sư sẽ tái lắp hệ thống đường sắt để cải thiện giao thông.
Để thay thế (một đoàn tàu hoặc các bánh của nó) trên đường ray sau khi bị trật bánh.
To replace (a train or its wheels) on the track after a derailment.
The railway workers had to retrack the derailed train quickly.
Các công nhân đường sắt phải nhanh chóng retrack tàu bị trật đường.
The team retracks the train to resume normal operations promptly.
Nhóm tiến hành retrack tàu để tiếp tục hoạt động bình thường ngay lập tức.
After the derailment incident, they retrack the train with precision.
Sau sự cố trật đường, họ retrack tàu một cách chính xác.
After realizing his mistake, John decided to retrack his actions.
Sau khi nhận ra lỗi của mình, John quyết định quay lại hành động của mình.
The team leader asked everyone to retrack their previous decisions.
Người đứng đầu nhóm yêu cầu mọi người quay lại quyết định trước đó.
It's important to retrack your online activities to ensure privacy.
Quay lại hoạt động trực tuyến của bạn là quan trọng để đảm bảo sự riêng tư.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Retrack cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "retrack" là động từ thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và giao thông, có nghĩa là quay lại hoặc điều chỉnh lại một lộ trình, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉnh sửa dữ liệu hoặc thay đổi kế hoạch. "Retrack" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về mặt nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng lẽ, "retrace" có thể được sử dụng thay thế cho "retrack" trong nghĩa diễn tả hành động theo dõi lại một lộ trình đã đi qua.
Từ "retrack" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và "track" từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, nghĩa là "đường đi" hay "lối đi". Lịch sử phát triển từ "retrack" liên quan đến ý nghĩa khôi phục hoặc đi lại trên một con đường đã đi trước, thể hiện rõ trong cách sử dụng hiện tại, biểu thị việc quay lại và kiểm tra hoặc theo dõi thông tin một lần nữa.
Từ "retrack" thường không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ, liên quan đến việc quay lại một lộ trình, ví dụ như trong lĩnh vực giao thông, vận tải hoặc trong mô hình hóa dữ liệu. Thông thường, "retrack" được sử dụng khi cần xác định lại hoặc điều chỉnh một tuyến đường đã được thiết lập hoặc ghi lại.