Bản dịch của từ Retrack trong tiếng Việt

Retrack

Verb

Retrack (Verb)

ɹˈɛtɹæk
ɹˈɛtɹæk
01

Để tìm lại (một khóa học, một khoảng thời gian, v.v.); theo dõi lại (đường đi của một người).

To retrace (a course, period of time, etc.); to follow (one's track) again.

Ví dụ

After getting lost, she had to retrack her steps carefully.

Sau khi lạc đường, cô phải đi theo lại từng bước cẩn thận.

The detective decided to retrack the suspect's movements on the day.

Thám tử quyết định theo dõi lại các hành động của nghi phạm vào ngày đó.

02

Đặt đường ray mới cho (đường sắt, v.v.).

To lay new track for (a railway line, etc.).

Ví dụ

The government decided to retrack the old railway line.

Chính phủ quyết định tái lắp đường sắt cũ.

The company plans to retrack the train route for efficiency.

Công ty dự định tái lắp tuyến đường tàu để hiệu quả.

03

Để thay thế (một đoàn tàu hoặc các bánh của nó) trên đường ray sau khi bị trật bánh.

To replace (a train or its wheels) on the track after a derailment.

Ví dụ

The railway workers had to retrack the derailed train quickly.

Các công nhân đường sắt phải nhanh chóng retrack tàu bị trật đường.

The team retracks the train to resume normal operations promptly.

Nhóm tiến hành retrack tàu để tiếp tục hoạt động bình thường ngay lập tức.

04

Để quay lại, để tìm lại những bước đi của mình.

To go back, to retrace one's steps.

Ví dụ

After realizing his mistake, John decided to retrack his actions.

Sau khi nhận ra lỗi của mình, John quyết định quay lại hành động của mình.

The team leader asked everyone to retrack their previous decisions.

Người đứng đầu nhóm yêu cầu mọi người quay lại quyết định trước đó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrack

Không có idiom phù hợp