Bản dịch của từ Retrack trong tiếng Việt
Retrack
Retrack (Verb)
After getting lost, she had to retrack her steps carefully.
Sau khi lạc đường, cô phải đi theo lại từng bước cẩn thận.
The detective decided to retrack the suspect's movements on the day.
Thám tử quyết định theo dõi lại các hành động của nghi phạm vào ngày đó.
The government decided to retrack the old railway line.
Chính phủ quyết định tái lắp đường sắt cũ.
The company plans to retrack the train route for efficiency.
Công ty dự định tái lắp tuyến đường tàu để hiệu quả.
Để thay thế (một đoàn tàu hoặc các bánh của nó) trên đường ray sau khi bị trật bánh.
To replace (a train or its wheels) on the track after a derailment.
The railway workers had to retrack the derailed train quickly.
Các công nhân đường sắt phải nhanh chóng retrack tàu bị trật đường.
The team retracks the train to resume normal operations promptly.
Nhóm tiến hành retrack tàu để tiếp tục hoạt động bình thường ngay lập tức.
After realizing his mistake, John decided to retrack his actions.
Sau khi nhận ra lỗi của mình, John quyết định quay lại hành động của mình.
The team leader asked everyone to retrack their previous decisions.
Người đứng đầu nhóm yêu cầu mọi người quay lại quyết định trước đó.