Bản dịch của từ Reye syndrome trong tiếng Việt
Reye syndrome
Noun [U/C]

Reye syndrome (Noun)
ɹˈeɪ sˈɪndɹˌoʊm
ɹˈeɪ sˈɪndɹˌoʊm
01
Một tình trạng hiếm nhưng nghiêm trọng gây sưng tấy ở gan và não, thường ảnh hưởng đến trẻ em và thanh thiếu niên đang hồi phục sau một nhiễm virus.
A rare but serious condition that causes swelling in the liver and brain, typically affecting children and teens who are recovering from a viral infection.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reye syndrome
Không có idiom phù hợp