Bản dịch của từ Rheumy trong tiếng Việt
Rheumy

Rheumy(Adjective)
Sản xuất bệnh thấp khớp từ màng nhầy; (cũng theo nghĩa bóng) đặc biệt là ở mắt: chứa đầy bệnh thấp khớp; nhiều nước.
Producing rheum from the mucous membranes also figuratively especially of the eyes filled with rheum watery.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rheumy" dùng để miêu tả tình trạng có nước mắt hoặc đờm trong mắt, thường liên quan đến các bệnh về hô hấp hoặc dị ứng. Trong nhiều trường hợp, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ mắt bị chảy nước hoặc lờ đờ, gây khó chịu. Ở Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, song có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng; tại Anh, nó thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày hơn.
Từ "rheumy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rheuma", có nghĩa là "chất lỏng chảy" hay "dịch". Tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "rheuma", ám chỉ các chất lỏng trong cơ thể, đặc biệt liên quan đến hiện tượng ngạt mũi và nước mắt. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả tình trạng ẩm thấp, ướt át, liên quan đến bệnh lý, và hiện nay, nó thường được dùng để chỉ mắt hoặc mũi tiết ra chất lỏng trong các triệu chứng cảm lạnh hoặc dị ứng.
Từ "rheumy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh sức khỏe hoặc mô tả nhất định trong bài thi nói và viết. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng nước mắt hoặc dịch nhầy của mắt, đặc biệt trong trường hợp bệnh dị ứng hoặc nhiễm trùng. Sự phổ biến của từ này hạn chế do ngữ cảnh sử dụng của nó thường chuyên biệt, không thường gặp trong đời sống hàng ngày.
Họ từ
Từ "rheumy" dùng để miêu tả tình trạng có nước mắt hoặc đờm trong mắt, thường liên quan đến các bệnh về hô hấp hoặc dị ứng. Trong nhiều trường hợp, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ mắt bị chảy nước hoặc lờ đờ, gây khó chịu. Ở Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, song có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng; tại Anh, nó thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày hơn.
Từ "rheumy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rheuma", có nghĩa là "chất lỏng chảy" hay "dịch". Tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "rheuma", ám chỉ các chất lỏng trong cơ thể, đặc biệt liên quan đến hiện tượng ngạt mũi và nước mắt. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả tình trạng ẩm thấp, ướt át, liên quan đến bệnh lý, và hiện nay, nó thường được dùng để chỉ mắt hoặc mũi tiết ra chất lỏng trong các triệu chứng cảm lạnh hoặc dị ứng.
Từ "rheumy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh sức khỏe hoặc mô tả nhất định trong bài thi nói và viết. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng nước mắt hoặc dịch nhầy của mắt, đặc biệt trong trường hợp bệnh dị ứng hoặc nhiễm trùng. Sự phổ biến của từ này hạn chế do ngữ cảnh sử dụng của nó thường chuyên biệt, không thường gặp trong đời sống hàng ngày.
