Bản dịch của từ Rheumy trong tiếng Việt
Rheumy

Rheumy (Adjective)
The air felt rheumy during the rainy season in Seattle.
Không khí cảm thấy ẩm ướt trong mùa mưa ở Seattle.
The city does not have rheumy air like coastal regions.
Thành phố không có không khí ẩm ướt như các vùng ven biển.
Is the air always rheumy in the tropics?
Có phải không khí luôn ẩm ướt ở vùng nhiệt đới không?
The rheumy eyes of the elderly man told his life story.
Đôi mắt đẫm nước của người đàn ông lớn tuổi kể câu chuyện đời ông.
Her rheumy voice did not discourage the audience at the event.
Giọng nói đẫm nước của cô không làm khán giả tại sự kiện nản lòng.
Do you think rheumy conditions affect social interactions among people?
Bạn có nghĩ rằng tình trạng đẫm nước ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội không?
Sản xuất bệnh thấp khớp từ màng nhầy; (cũng theo nghĩa bóng) đặc biệt là ở mắt: chứa đầy bệnh thấp khớp; nhiều nước.
Producing rheum from the mucous membranes also figuratively especially of the eyes filled with rheum watery.
Her rheumy eyes showed her deep sadness at the social event.
Đôi mắt đẫm nước của cô ấy thể hiện nỗi buồn sâu sắc tại sự kiện xã hội.
His rheumy condition did not prevent him from attending the gathering.
Tình trạng đẫm nước của anh ấy không ngăn cản anh tham dự buổi họp mặt.
Are her rheumy eyes a sign of emotional distress?
Đôi mắt đẫm nước của cô ấy có phải là dấu hiệu của nỗi đau cảm xúc không?
Họ từ
Từ "rheumy" dùng để miêu tả tình trạng có nước mắt hoặc đờm trong mắt, thường liên quan đến các bệnh về hô hấp hoặc dị ứng. Trong nhiều trường hợp, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ mắt bị chảy nước hoặc lờ đờ, gây khó chịu. Ở Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, song có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng; tại Anh, nó thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày hơn.
Từ "rheumy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rheuma", có nghĩa là "chất lỏng chảy" hay "dịch". Tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "rheuma", ám chỉ các chất lỏng trong cơ thể, đặc biệt liên quan đến hiện tượng ngạt mũi và nước mắt. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả tình trạng ẩm thấp, ướt át, liên quan đến bệnh lý, và hiện nay, nó thường được dùng để chỉ mắt hoặc mũi tiết ra chất lỏng trong các triệu chứng cảm lạnh hoặc dị ứng.
Từ "rheumy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh sức khỏe hoặc mô tả nhất định trong bài thi nói và viết. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng nước mắt hoặc dịch nhầy của mắt, đặc biệt trong trường hợp bệnh dị ứng hoặc nhiễm trùng. Sự phổ biến của từ này hạn chế do ngữ cảnh sử dụng của nó thường chuyên biệt, không thường gặp trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp