Bản dịch của từ Rheumy trong tiếng Việt
Rheumy
Rheumy (Adjective)
The air felt rheumy during the rainy season in Seattle.
Không khí cảm thấy ẩm ướt trong mùa mưa ở Seattle.
The city does not have rheumy air like coastal regions.
Thành phố không có không khí ẩm ướt như các vùng ven biển.
Is the air always rheumy in the tropics?
Có phải không khí luôn ẩm ướt ở vùng nhiệt đới không?
The rheumy eyes of the elderly man told his life story.
Đôi mắt đẫm nước của người đàn ông lớn tuổi kể câu chuyện đời ông.
Her rheumy voice did not discourage the audience at the event.
Giọng nói đẫm nước của cô không làm khán giả tại sự kiện nản lòng.
Do you think rheumy conditions affect social interactions among people?
Bạn có nghĩ rằng tình trạng đẫm nước ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội không?
Sản xuất bệnh thấp khớp từ màng nhầy; (cũng theo nghĩa bóng) đặc biệt là ở mắt: chứa đầy bệnh thấp khớp; nhiều nước.
Producing rheum from the mucous membranes also figuratively especially of the eyes filled with rheum watery.
Her rheumy eyes showed her deep sadness at the social event.
Đôi mắt đẫm nước của cô ấy thể hiện nỗi buồn sâu sắc tại sự kiện xã hội.
His rheumy condition did not prevent him from attending the gathering.
Tình trạng đẫm nước của anh ấy không ngăn cản anh tham dự buổi họp mặt.
Are her rheumy eyes a sign of emotional distress?
Đôi mắt đẫm nước của cô ấy có phải là dấu hiệu của nỗi đau cảm xúc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp