Bản dịch của từ Riant trong tiếng Việt
Riant

Riant (Adjective)
Maria was riant during the social event last Saturday.
Maria đã vui vẻ trong sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
John is not riant when discussing serious social issues.
John không vui vẻ khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Was Sarah riant at the community gathering yesterday?
Sarah có vui vẻ tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?
The riant park in my neighborhood attracts many families every weekend.
Công viên tươi sáng trong khu phố tôi thu hút nhiều gia đình mỗi cuối tuần.
The city center is not always riant during rainy days.
Trung tâm thành phố không phải lúc nào cũng tươi sáng vào những ngày mưa.
Is the riant atmosphere at the festival enjoyable for everyone?
Không khí tươi sáng tại lễ hội có thú vị cho mọi người không?
Từ "riant" là một tính từ trong tiếng Pháp có nghĩa là "vui vẻ" hay “tươi cười”. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong văn học, mang ý nghĩa tương tự như "cheerful" hoặc "bright". Tuy nhiên, từ "riant" cũng có nghĩa là "thuộc về một kiểu đất" trong ngữ cảnh địa lý. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa phiên bản Anh và Mỹ cho từ này do tính không thường gặp và ít sử dụng trong cả hai phiên bản.
Từ "riant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "riant", xuất phát từ động từ "rire" có nghĩa là "cười". Nguồn gốc Latin của động từ này là "ridere", cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh một cách miêu tả cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc. Hiện nay, "riant" được sử dụng để chỉ những điều có tính cách vui vẻ và dễ chịu, thể hiện sự lạc quan trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "riant" là một từ ít phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong văn học hoặc mô tả các tình huống liên quan đến niềm vui và hào hứng, như trong các tác phẩm nghệ thuật hay văn hóa, nơi các cảm xúc mạnh mẽ được diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp