Bản dịch của từ Ridiculously over-sensitive trong tiếng Việt
Ridiculously over-sensitive
Ridiculously over-sensitive (Adjective)
Many people find social media users ridiculously over-sensitive to criticism.
Nhiều người thấy người dùng mạng xã hội quá nhạy cảm với chỉ trích.
She is not ridiculously over-sensitive about her friends' opinions on her posts.
Cô ấy không quá nhạy cảm về ý kiến của bạn bè về bài viết của mình.
Are teenagers ridiculously over-sensitive when it comes to online comments?
Có phải thanh thiếu niên quá nhạy cảm khi nói đến bình luận trực tuyến không?
Cực kỳ nhạy cảm; quá mức một cách không hợp lý.
Extremely sensitive; excessively so in a way that is unreasonable.
Some people are ridiculously over-sensitive about political jokes.
Một số người quá nhạy cảm về những trò đùa chính trị.
She is not ridiculously over-sensitive to criticism from her friends.
Cô ấy không quá nhạy cảm với những lời chỉ trích từ bạn bè.
Are you ridiculously over-sensitive to social media comments?
Bạn có quá nhạy cảm với những bình luận trên mạng xã hội không?
Some people are ridiculously over-sensitive about political jokes during discussions.
Một số người quá nhạy cảm với những câu đùa chính trị trong các cuộc thảo luận.
She is not ridiculously over-sensitive; she understands humor well.
Cô ấy không quá nhạy cảm; cô ấy hiểu hài hước rất tốt.
Are you ridiculously over-sensitive when friends tease you about your opinions?
Bạn có quá nhạy cảm khi bạn bè trêu chọc về ý kiến của bạn không?
Cụm từ "ridiculously over-sensitive" diễn tả trạng thái quá nhạy cảm đến mức không hợp lý, thường liên quan đến phản ứng thái quá đối với các tình huống hoặc ý kiến. Từ "ridiculously" bổ sung ý nghĩa phê phán, nhấn mạnh sự cực đoan trong cảm xúc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong giao tiếp nói, với người Anh có xu hướng sử dụng một cách tinh tế hơn.