Bản dịch của từ Risk avoidance trong tiếng Việt

Risk avoidance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk avoidance (Noun)

ɹˈɪsk əvˈɔɪdəns
ɹˈɪsk əvˈɔɪdəns
01

Thực hành hoặc chiến lược tránh những tình huống có thể liên quan đến nguy cơ hoặc nguy hiểm.

The practice or strategy of avoiding situations that may involve risk or danger.

Ví dụ

Risk avoidance is essential for ensuring community safety during social events.

Tránh rủi ro là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cộng đồng trong các sự kiện xã hội.

Many people do not practice risk avoidance in crowded public spaces.

Nhiều người không thực hành tránh rủi ro ở những nơi công cộng đông đúc.

Is risk avoidance effective in reducing accidents at social gatherings?

Tránh rủi ro có hiệu quả trong việc giảm tai nạn tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Many people practice risk avoidance in their social interactions.

Nhiều người thực hành tránh rủi ro trong các tương tác xã hội.

Risk avoidance does not always lead to better social outcomes.

Tránh rủi ro không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả xã hội tốt hơn.

02

Quá trình giảm thiểu sự tiếp xúc với tổn thất hoặc thiệt hại tiềm ẩn bằng cách không tham gia vào một số hoạt động nhất định.

The process of minimizing exposure to potential loss or harm by not engaging in certain activities.

Ví dụ

Risk avoidance can help people stay safe in dangerous social situations.

Tránh rủi ro có thể giúp mọi người an toàn trong tình huống xã hội nguy hiểm.

Many individuals do not practice risk avoidance in their daily lives.

Nhiều cá nhân không thực hành tránh rủi ro trong cuộc sống hàng ngày.

Is risk avoidance necessary for social interactions in urban areas?

Tránh rủi ro có cần thiết cho các tương tác xã hội ở khu vực đô thị không?

Risk avoidance helps communities stay safe from dangerous social activities.

Tránh rủi ro giúp cộng đồng an toàn khỏi các hoạt động xã hội nguy hiểm.

Many people do not practice risk avoidance in their social lives.

Nhiều người không thực hành tránh rủi ro trong đời sống xã hội của họ.

03

Một phương pháp được sử dụng trong quản lý rủi ro để loại bỏ rủi ro bằng cách tránh các hoạt động dẫn đến việc tiếp xúc với rủi ro.

A method used in risk management to eliminate risks by avoiding the activities that lead to risk exposure.

Ví dụ

Risk avoidance can improve community safety in urban areas like Chicago.

Tránh rủi ro có thể cải thiện an toàn cộng đồng ở các khu đô thị như Chicago.

Many people do not practice risk avoidance in their daily lives.

Nhiều người không thực hành tránh rủi ro trong cuộc sống hàng ngày.

Is risk avoidance effective for reducing crime in neighborhoods?

Tránh rủi ro có hiệu quả trong việc giảm tội phạm ở các khu phố không?

Risk avoidance is crucial in social projects like community safety initiatives.

Tránh rủi ro rất quan trọng trong các dự án xã hội như sáng kiến an toàn cộng đồng.

Many organizations do not practice risk avoidance in social programs effectively.

Nhiều tổ chức không thực hiện việc tránh rủi ro trong các chương trình xã hội một cách hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risk avoidance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risk avoidance

Không có idiom phù hợp