Bản dịch của từ Risk avoidance trong tiếng Việt

Risk avoidance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk avoidance (Noun)

ɹˈɪsk əvˈɔɪdəns
ɹˈɪsk əvˈɔɪdəns
01

Thực hành hoặc chiến lược tránh những tình huống có thể liên quan đến nguy cơ hoặc nguy hiểm.

The practice or strategy of avoiding situations that may involve risk or danger.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình giảm thiểu sự tiếp xúc với tổn thất hoặc thiệt hại tiềm ẩn bằng cách không tham gia vào một số hoạt động nhất định.

The process of minimizing exposure to potential loss or harm by not engaging in certain activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng trong quản lý rủi ro để loại bỏ rủi ro bằng cách tránh các hoạt động dẫn đến việc tiếp xúc với rủi ro.

A method used in risk management to eliminate risks by avoiding the activities that lead to risk exposure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risk avoidance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risk avoidance

Không có idiom phù hợp