Bản dịch của từ Rolling in the aisle trong tiếng Việt

Rolling in the aisle

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rolling in the aisle (Idiom)

01

Cười rất lớn, thường đến mức không thể kiểm soát bản thân.

To be laughing very hard, often to the point of being unable to control oneself.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dùng để mô tả phản ứng với điều gì đó cực kỳ hài hước hoặc giải trí.

Used to describe a reaction to something extremely funny or entertaining.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Gợi ý rằng tình huống đó hài hước đến mức người ta cảm thấy bị choáng ngợp bởi tiếng cười.

Conveys that the situation is so humorous that one feels overwhelmed by laughter.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rolling in the aisle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rolling in the aisle

Không có idiom phù hợp