Bản dịch của từ Rollover trong tiếng Việt
Rollover

Rollover (Noun)
Việc gia hạn hoặc chuyển khoản nợ hoặc thỏa thuận tài chính khác.
The extension or transfer of a debt or other financial arrangement.
Many families faced a rollover of their loans during the pandemic.
Nhiều gia đình đối mặt với việc gia hạn khoản vay trong đại dịch.
The rollover of debts is not a good solution for financial stability.
Việc gia hạn nợ không phải là giải pháp tốt cho sự ổn định tài chính.
Is the rollover of student loans common in the United States?
Việc gia hạn khoản vay sinh viên có phổ biến ở Hoa Kỳ không?
Sự lật xe.
The overturning of a vehicle.
The rollover accident happened on Highway 101 yesterday morning.
Tai nạn lật xe xảy ra trên đường cao tốc 101 sáng hôm qua.
Many people do not report rollover incidents to the police.
Nhiều người không báo cáo các vụ lật xe với cảnh sát.
Did the rollover involve any injuries or fatalities?
Có phải vụ lật xe đó có người bị thương hay thiệt mạng không?
The rollover feature helps musicians play multiple notes smoothly during performances.
Chức năng rollover giúp nhạc sĩ chơi nhiều nốt mượt mà trong buổi biểu diễn.
The keyboard does not have a good rollover, causing missed notes often.
Bàn phím không có chức năng rollover tốt, dẫn đến việc bỏ lỡ nốt thường xuyên.
Does this keyboard offer a high rollover for complex chords and melodies?
Bàn phím này có cung cấp chức năng rollover cao cho hợp âm và giai điệu phức tạp không?
Họ từ
"Rollover" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ hành động lăn trở lại hoặc chuyển đổi, nhất là trong bối cảnh tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này áp dụng phổ biến trong các kế hoạch tiết kiệm và đầu tư, chẳng hạn như việc chuyển số dư từ tài khoản hưu trí này sang tài khoản khác mà không phải đối mặt với thuế. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này. Phát âm ở cả hai biến thể tương tự, nhưng cách dùng và ngữ cảnh có thể khác biệt rõ rệt.
Từ "rollover" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "roll" (cuộn) và phần tử "over" (lên trên). Hình thành từ thời kỳ đầu của tiếng Anh, "roll" xuất phát từ tiếng Latinh "rotulare", có nghĩa là quay hoặc lăn. Ngày nay, "rollover" được sử dụng để chỉ hành động lăn qua một bề mặt hoặc biến đổi trạng thái trong nhiều lĩnh vực, như tài chính và công nghệ, biểu thị sự chuyển tiếp liên tục và khả năng tái sử dụng của tài sản hoặc thông tin.
Từ "rollover" xuất hiện trong kỳ thi IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề tài chính và ngân hàng. Trong ngữ cảnh khác, "rollover" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đề cập đến việc chuyển tiếp hoặc xử lý dữ liệu, cũng như trong trò chơi điện tử để chỉ hành động tiếp tục cuộc chơi. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo hiểm và đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp