Bản dịch của từ Rollover trong tiếng Việt

Rollover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rollover (Noun)

01

Việc gia hạn hoặc chuyển khoản nợ hoặc thỏa thuận tài chính khác.

The extension or transfer of a debt or other financial arrangement.

Ví dụ

Many families faced a rollover of their loans during the pandemic.

Nhiều gia đình đối mặt với việc gia hạn khoản vay trong đại dịch.

The rollover of debts is not a good solution for financial stability.

Việc gia hạn nợ không phải là giải pháp tốt cho sự ổn định tài chính.

Is the rollover of student loans common in the United States?

Việc gia hạn khoản vay sinh viên có phổ biến ở Hoa Kỳ không?

02

Sự lật xe.

The overturning of a vehicle.

Ví dụ

The rollover accident happened on Highway 101 yesterday morning.

Tai nạn lật xe xảy ra trên đường cao tốc 101 sáng hôm qua.

Many people do not report rollover incidents to the police.

Nhiều người không báo cáo các vụ lật xe với cảnh sát.

Did the rollover involve any injuries or fatalities?

Có phải vụ lật xe đó có người bị thương hay thiệt mạng không?

03

Một tiện ích trên bàn phím điện tử cho phép ghi lại chính xác một hoặc một số lần nhấn phím trong khi một phím khác được nhấn.

A facility on an electronic keyboard enabling one or several keystrokes to be registered correctly while another key is depressed.

Ví dụ

The rollover feature helps musicians play multiple notes smoothly during performances.

Chức năng rollover giúp nhạc sĩ chơi nhiều nốt mượt mà trong buổi biểu diễn.

The keyboard does not have a good rollover, causing missed notes often.

Bàn phím không có chức năng rollover tốt, dẫn đến việc bỏ lỡ nốt thường xuyên.

Does this keyboard offer a high rollover for complex chords and melodies?

Bàn phím này có cung cấp chức năng rollover cao cho hợp âm và giai điệu phức tạp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rollover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rollover

Không có idiom phù hợp