Bản dịch của từ Rotterdam trong tiếng Việt

Rotterdam

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotterdam (Noun)

ˈrɑ.tɚˌdæm
ˈrɑ.tɚˌdæm
01

Một thành phố cảng ở phía tây hà lan, một cảng lớn trên sông meuse gần biển bắc; đây là thành phố lớn thứ 2 ở hà lan và là cảng lớn nhất ở châu âu.

A port city in the western netherlands a major port on the meuse river near the north sea it is the 2nd largest city in the netherlands and the largest port in europe.

Ví dụ

Rotterdam is known for its vibrant social scene and diverse culture.

Rotterdam nổi tiếng với cảnh xã hội sôi động và văn hóa đa dạng.

Many people do not visit Rotterdam for its social activities.

Nhiều người không đến Rotterdam vì các hoạt động xã hội.

Is Rotterdam the best city for social events in the Netherlands?

Liệu Rotterdam có phải là thành phố tốt nhất cho các sự kiện xã hội ở Hà Lan không?

Rotterdam (Phrase)

ˈrɑ.tɚˌdæm
ˈrɑ.tɚˌdæm
01

Go rotterdams: uống một ngụm không ngừng; 'anh ấy đã làm rumfustian rotterdam'.

Go rotterdams gulp down a drink without pausing he did the rotterdam rumfustian.

Ví dụ

At the party, she did the Rotterdam with her friends all night.

Tại bữa tiệc, cô ấy đã làm Rotterdam với bạn bè suốt đêm.

He didn't do the Rotterdam at the wedding; he preferred water.

Anh ấy không làm Rotterdam tại đám cưới; anh ấy thích nước.

Did you see him do the Rotterdam at the social event yesterday?

Bạn có thấy anh ấy làm Rotterdam tại sự kiện xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rotterdam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rotterdam

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.