Bản dịch của từ Rouged trong tiếng Việt
Rouged
Verb
Rouged (Verb)
ɹˈudʒd
ɹˈudʒd
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rouge.
Simple past and past participle of rouge.
Ví dụ
She rouged her cheeks for the social event last Saturday.
Cô ấy đã đánh phấn má cho sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
They did not rouge their faces for the casual gathering.
Họ không đánh phấn mặt cho buổi gặp gỡ thân mật.
Did you rouge your face for the charity dinner last night?
Bạn đã đánh phấn mặt cho bữa tối từ thiện tối qua chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rouged
Không có idiom phù hợp