Bản dịch của từ Rouged trong tiếng Việt
Rouged

Rouged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rouge.
Simple past and past participle of rouge.
She rouged her cheeks for the social event last Saturday.
Cô ấy đã đánh phấn má cho sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
They did not rouge their faces for the casual gathering.
Họ không đánh phấn mặt cho buổi gặp gỡ thân mật.
Did you rouge your face for the charity dinner last night?
Bạn đã đánh phấn mặt cho bữa tối từ thiện tối qua chưa?
Họ từ
Từ "rouged" là hình thức quá khứ của động từ "rouge", có nghĩa là tô điểm hoặc trang điểm cho gò má bằng phấn má hồng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rouged" thường được sử dụng để mô tả một trạng thái trang điểm hoặc sắc thái rực rỡ trên khuôn mặt. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó chủ yếu xuất hiện trong hằng ngày.
Từ "rouged" xuất phát từ động từ "rouge", có nguồn gốc từ từ Pháp cổ "rouge", có nghĩa là "đỏ". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "rubeus", mang nghĩa "màu đỏ". Sự liên hệ giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại là minh chứng cho việc sử dụng sắc đỏ trong mỹ phẩm nhằm làm nổi bật nét mặt, thể hiện sự quyến rũ và sắc đẹp. Từ "rouged" mô tả trạng thái đã được tô điểm màu đỏ, chủ yếu là trong trang điểm.
Từ "rouged" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả về trang điểm hoặc thẩm mỹ. Trong văn cảnh khác, "rouged" thường xuất hiện trong văn chương hoặc tiểu thuyết khi miêu tả sự gợi cảm hoặc phong cách cổ điển, liên quan đến việc làm đẹp. Các tình huống chung bao gồm các cuộc hội thảo về thời trang hoặc phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp