Bản dịch của từ Roulette trong tiếng Việt
Roulette

Roulette (Noun)
The social event featured a roulette table for guests to enjoy.
Sự kiện xã hội có bàn roulette để khách tham gia.
She won a plush toy at the social roulette game.
Cô ấy thắng một con thú bông trong trò chơi roulette xã hội.
The social club organized a charity fundraiser with a roulette wheel.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện gây quỹ từ thiện với bánh roulette.
Một trò chơi cờ bạc trong đó một quả bóng được thả vào một bánh xe quay có các ngăn được đánh số, người chơi đặt cược vào số mà quả bóng dừng lại.
A gambling game in which a ball is dropped on to a revolving wheel with numbered compartments the players betting on the number at which the ball comes to rest.
At the social event, they played roulette with excitement.
Tại sự kiện xã hội, họ chơi roulette với sự hào hứng.
The group of friends gathered around the roulette table.
Nhóm bạn tụ tập xung quanh bàn roulette.
The casino was crowded with people trying their luck at roulette.
Sòng bạc đông người thử vận may ở roulette.
Roulette (Verb)
Tạo các lỗ hình khe trên (giấy, đặc biệt là các tờ tem bưu chính)
Make slitshaped perforations in paper especially sheets of postage stamps.
She carefully rouletted the edges of the invitation cards.
Cô ấy cẩn thận vẽ viền răng cưa ở các cạnh thẻ mời.
The artist roulettes intricate designs on handmade paper.
Nghệ sĩ vẽ các mẫu thiết kế phức tạp trên giấy thủ công.
Students rouletting decorative patterns in art class.
Các học sinh vẽ các mẫu hoa văn trang trí trong lớp học mỹ thuật.
Họ từ
Roulette là một trò chơi cá cược phổ biến tại các sòng bài, nơi người chơi đặt cược vào kết quả của một bánh xe quay và một quả bóng nhỏ. Trong tiếng Anh, từ "roulette" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về chính tả cũng như cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, hình thức cá cược thường được xem như một hoạt động giải trí, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan đến văn hóa cờ bạc mạnh mẽ hơn.
Từ "roulette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ "roue", nghĩa là "bánh xe". Nguyên gốc Latin của từ này là "rota", cũng mang nghĩa là "bánh". Lịch sử của trò chơi roulette bắt đầu từ thế kỷ 18 tại Pháp, nơi diễn ra hoạt động chơi bài và trò chơi may rủi. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ giới hạn trong trò chơi casino mà còn ám chỉ một phần của sự ngẫu nhiên và cơ hội trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "roulette" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được nhắc đến trong bối cảnh các trò chơi casino hoặc thảo luận về xác suất, nhưng không phải là chủ đề chính. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc nghiên cứu về cờ bạc. Từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống giải trí, nghiên cứu hành vi hoặc tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp