Bản dịch của từ Roulette trong tiếng Việt

Roulette

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roulette (Noun)

ɹulˈɛt
ɹulˈɛt
01

Một dụng cụ hoặc máy móc có bánh răng quay, dùng để khắc hoặc tạo các lỗ hình khe giữa các tem bưu chính.

A tool or machine with a revolving toothed wheel used in engraving or for making slitshaped perforations between postage stamps.

Ví dụ

The social event featured a roulette table for guests to enjoy.

Sự kiện xã hội có bàn roulette để khách tham gia.

She won a plush toy at the social roulette game.

Cô ấy thắng một con thú bông trong trò chơi roulette xã hội.

The social club organized a charity fundraiser with a roulette wheel.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện gây quỹ từ thiện với bánh roulette.

02

Một trò chơi cờ bạc trong đó một quả bóng được thả vào một bánh xe quay có các ngăn được đánh số, người chơi đặt cược vào số mà quả bóng dừng lại.

A gambling game in which a ball is dropped on to a revolving wheel with numbered compartments the players betting on the number at which the ball comes to rest.

Ví dụ

At the social event, they played roulette with excitement.

Tại sự kiện xã hội, họ chơi roulette với sự hào hứng.

The group of friends gathered around the roulette table.

Nhóm bạn tụ tập xung quanh bàn roulette.

The casino was crowded with people trying their luck at roulette.

Sòng bạc đông người thử vận may ở roulette.

Roulette (Verb)

ɹulˈɛt
ɹulˈɛt
01

Tạo các lỗ hình khe trên (giấy, đặc biệt là các tờ tem bưu chính)

Make slitshaped perforations in paper especially sheets of postage stamps.

Ví dụ

She carefully rouletted the edges of the invitation cards.

Cô ấy cẩn thận vẽ viền răng cưa ở các cạnh thẻ mời.

The artist roulettes intricate designs on handmade paper.

Nghệ sĩ vẽ các mẫu thiết kế phức tạp trên giấy thủ công.

Students rouletting decorative patterns in art class.

Các học sinh vẽ các mẫu hoa văn trang trí trong lớp học mỹ thuật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roulette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roulette

Không có idiom phù hợp