Bản dịch của từ Rounding-off trong tiếng Việt
Rounding-off

Rounding-off (Idiom)
Rounding-off statistics can help clarify social issues in reports.
Làm tròn số liệu có thể giúp làm rõ các vấn đề xã hội trong báo cáo.
Rounding-off data does not always present the full social picture.
Làm tròn dữ liệu không phải lúc nào cũng thể hiện đầy đủ bức tranh xã hội.
Is rounding-off figures necessary for social research presentations?
Liệu việc làm tròn số liệu có cần thiết cho các buổi thuyết trình nghiên cứu xã hội không?
Rounding-off numbers helps simplify data for social research presentations.
Làm tròn số giúp đơn giản hóa dữ liệu cho các bài thuyết trình xã hội.
Rounding-off statistics can lead to inaccurate conclusions in social studies.
Làm tròn thống kê có thể dẫn đến kết luận không chính xác trong nghiên cứu xã hội.
Is rounding-off necessary when presenting social data to the public?
Có cần làm tròn khi trình bày dữ liệu xã hội cho công chúng không?
Rounding-off helped Sarah simplify her budget for the social event.
Việc làm tròn giúp Sarah đơn giản hóa ngân sách cho sự kiện xã hội.
They are not rounding-off the expenses for the charity fundraiser.
Họ không làm tròn chi phí cho buổi gây quỹ từ thiện.
Is rounding-off necessary for the statistics in the social report?
Việc làm tròn có cần thiết cho các số liệu trong báo cáo xã hội không?
Rounding-off là quy trình làm tròn một số đến giá trị gần nhất dựa trên quy tắc làm tròn, thường được sử dụng trong toán học và tài chính để đơn giản hóa số liệu. Trong tiếng Anh, "rounding-off" được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và lĩnh vực áp dụng. Ở Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến giáo dục toán học, trong khi ở Mỹ, nó thường gặp trong các bối cảnh tài chính.
Từ "rounding-off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "round", xuất phát từ tiếng Latinh "rotundus", có nghĩa là tròn. Từ này chỉ quá trình làm tròn các số liệu đến giá trị gần nhất, nhằm mục đích đơn giản hóa các phép tính. Lịch sử sử dụng từ này trong toán học phản ánh việc cải tiến phương pháp tính toán, tạo điều kiện thuận lợi cho việc diễn đạt số liệu trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và tài chính.
Từ "rounding-off" xuất hiện khá hạn chế trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề toán học hoặc tài chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc làm tròn số trong tính toán, báo cáo tài chính, hoặc phân tích dữ liệu. Cách sử dụng này thể hiện sự chính xác và tính hiệu quả trong việc trình bày số liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp