Bản dịch của từ Rumble trong tiếng Việt
Rumble

Rumble (Noun)
The rumble between the two gangs lasted for three long hours.
Cuộc ẩu đả giữa hai băng nhóm kéo dài ba giờ đồng hồ.
There was no rumble reported in the city last weekend.
Không có cuộc ẩu đả nào được báo cáo ở thành phố cuối tuần trước.
Did you hear about the rumble near Central Park last night?
Bạn có nghe về cuộc ẩu đả gần Công viên Trung tâm tối qua không?
The rumble of laughter filled the room during the party.
Âm thanh vang vọng của tiếng cười lấp đầy phòng trong buổi tiệc.
The rumble of conversations echoed through the bustling market.
Âm thanh vang vọng của cuộc trò chuyện vang lên trong chợ náo nhiệt.
The distant rumble of cars could be heard from the street.
Âm thanh vang vọng xa xăm của xe hơi có thể nghe từ đường phố.
Kết hợp từ của Rumble (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Faint rumble Tiếng gầm nhẹ nhàng | A faint rumble of applause greeted the speaker's closing remarks. Âm vang nhẹ nhàng của tiếng vỗ tay chào đón lời kết thúc của diễn giả. |
Ominous rumble Tiếng gầm gừ | The ominous rumble of discontent echoed through the social gathering. Âm thanh đe dọa của sự bất mãn vang lên trong buổi tụ tập xã hội. |
Low rumble Tiếng ồn nhỏ | The low rumble of the city traffic can be distracting. Âm thanh ầm ầm của giao thông thành phố có thể làm phân tâm. |
Deep rumble Tiếng gầm thét sâu | The deep rumble of protests echoed through the city streets. Âm thanh ầm ầm của các cuộc biểu tình vang lên qua các con đường thành phố. |
Distant rumble Tiếng rầm xa | The distant rumble of thunder interrupted the outdoor party. Tiếng rền xa của sấm làm gián đoạn buổi tiệc ngoài trời. |
Rumble (Verb)
The two gangs decided to rumble in the empty parking lot.
Hai băng nhóm quyết định gây gổ ở bãi đậu xe trống.
They did not rumble during the festival last year.
Họ đã không gây gổ trong lễ hội năm ngoái.
Will the rival gangs rumble again this weekend?
Liệu các băng nhóm đối thủ có gây gổ vào cuối tuần này không?
The crowd began to rumble during the heated debate in 2023.
Đám đông bắt đầu ầm ầm trong cuộc tranh luận căng thẳng năm 2023.
The audience did not rumble when the speaker presented the new policy.
Khán giả không ầm ầm khi diễn giả trình bày chính sách mới.
Did the audience rumble after the shocking news was announced?
Khán giả có ầm ầm sau khi tin tức gây sốc được công bố không?
Khám phá (một hoạt động bất hợp pháp hoặc thủ phạm của nó)
Discover an illicit activity or its perpetrator.
Neighbors rumble about the suspicious behavior of a new resident.
Hàng xóm phát hiện ra hành vi đáng ngờ của một cư dân mới.
The online community rumbles with rumors of a local scandal.
Cộng đồng trực tuyến lan truyền tin đồn về một vụ bê bối địa phương.
The school staff rumbled the student's involvement in cheating during exams.
Nhân viên trường phát hiện ra học sinh tham gia gian lận trong kỳ thi.
Họ từ
"Rumble" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ra âm thanh ầm ĩ, như tiếng sấm hoặc tiếng động lớn của các vật va chạm. Trong ngữ cảnh khác, "rumble" cũng chỉ sự đối đầu giữa các nhóm thanh niên, thường diễn ra trong đường phố. Từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, "rumble" có thể mang nghĩa cụ thể hơn liên quan đến các trận chiến của các băng nhóm, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ âm thanh hơn là hành động.
Từ "rumble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rumabare", có nghĩa là "gầm gừ" hoặc "rên rỉ", liên quan đến âm thanh của sự chuyển động hoặc va chạm. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này thường được sử dụng để chỉ âm thanh mạnh mẽ, vang rền, như âm thanh của sấm sét hoặc tiếng động khi một vật nặng di chuyển. Ý nghĩa hiện tại của "rumble" không chỉ dừng lại ở âm thanh mà còn mở rộng đến các biểu cảm mãnh liệt khác như xung đột hay chiến tranh, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa liên quan đến sức mạnh và chuyển động.
Từ "rumble" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nghe và nói. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh mạnh mẽ, như tiếng sấm hoặc tiếng động lớn. Trong phần nói, "rumble" có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và truyền thông để mô tả hoạt động hoặc xung đột trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp