Bản dịch của từ Rumble trong tiếng Việt

Rumble

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rumble (Noun)

ɹˈʌmbl
ɹˈʌmbl
01

Một cuộc chiến đường phố giữa các băng nhóm hoặc nhóm lớn.

A street fight between gangs or large groups.

Ví dụ

The rumble between the two gangs lasted for three long hours.

Cuộc ẩu đả giữa hai băng nhóm kéo dài ba giờ đồng hồ.

There was no rumble reported in the city last weekend.

Không có cuộc ẩu đả nào được báo cáo ở thành phố cuối tuần trước.

Did you hear about the rumble near Central Park last night?

Bạn có nghe về cuộc ẩu đả gần Công viên Trung tâm tối qua không?

02

Một âm thanh sâu và vang liên tục như tiếng sấm xa.

A continuous deep resonant sound like distant thunder.

Ví dụ

The rumble of laughter filled the room during the party.

Âm thanh vang vọng của tiếng cười lấp đầy phòng trong buổi tiệc.

The rumble of conversations echoed through the bustling market.

Âm thanh vang vọng của cuộc trò chuyện vang lên trong chợ náo nhiệt.

The distant rumble of cars could be heard from the street.

Âm thanh vang vọng xa xăm của xe hơi có thể nghe từ đường phố.

Kết hợp từ của Rumble (Noun)

CollocationVí dụ

Faint rumble

Tiếng gầm nhẹ nhàng

A faint rumble of applause greeted the speaker's closing remarks.

Âm vang nhẹ nhàng của tiếng vỗ tay chào đón lời kết thúc của diễn giả.

Ominous rumble

Tiếng gầm gừ

The ominous rumble of discontent echoed through the social gathering.

Âm thanh đe dọa của sự bất mãn vang lên trong buổi tụ tập xã hội.

Low rumble

Tiếng ồn nhỏ

The low rumble of the city traffic can be distracting.

Âm thanh ầm ầm của giao thông thành phố có thể làm phân tâm.

Deep rumble

Tiếng gầm thét sâu

The deep rumble of protests echoed through the city streets.

Âm thanh ầm ầm của các cuộc biểu tình vang lên qua các con đường thành phố.

Distant rumble

Tiếng rầm xa

The distant rumble of thunder interrupted the outdoor party.

Tiếng rền xa của sấm làm gián đoạn buổi tiệc ngoài trời.

Rumble (Verb)

ɹˈʌmbl
ɹˈʌmbl
01

Tham gia vào cuộc chiến đường phố giữa các băng nhóm hoặc nhóm lớn.

Take part in a street fight between gangs or large groups.

Ví dụ

The two gangs decided to rumble in the empty parking lot.

Hai băng nhóm quyết định gây gổ ở bãi đậu xe trống.

They did not rumble during the festival last year.

Họ đã không gây gổ trong lễ hội năm ngoái.

Will the rival gangs rumble again this weekend?

Liệu các băng nhóm đối thủ có gây gổ vào cuối tuần này không?

02

Tạo âm thanh vang, sâu liên tục.

Make a continuous deep resonant sound.

Ví dụ

The crowd began to rumble during the heated debate in 2023.

Đám đông bắt đầu ầm ầm trong cuộc tranh luận căng thẳng năm 2023.

The audience did not rumble when the speaker presented the new policy.

Khán giả không ầm ầm khi diễn giả trình bày chính sách mới.

Did the audience rumble after the shocking news was announced?

Khán giả có ầm ầm sau khi tin tức gây sốc được công bố không?

03

Khám phá (một hoạt động bất hợp pháp hoặc thủ phạm của nó)

Discover an illicit activity or its perpetrator.

Ví dụ

Neighbors rumble about the suspicious behavior of a new resident.

Hàng xóm phát hiện ra hành vi đáng ngờ của một cư dân mới.

The online community rumbles with rumors of a local scandal.

Cộng đồng trực tuyến lan truyền tin đồn về một vụ bê bối địa phương.

The school staff rumbled the student's involvement in cheating during exams.

Nhân viên trường phát hiện ra học sinh tham gia gian lận trong kỳ thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rumble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rumble

Không có idiom phù hợp