Bản dịch của từ Run-ons trong tiếng Việt

Run-ons

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run-ons (Noun)

ɹˈʌnˈɑnz
ɹˈʌnˈɑnz
01

Câu có từ hai mệnh đề độc lập trở lên được nối với nhau mà không có dấu câu hoặc liên từ thích hợp.

A sentence containing two or more independent clauses joined without the appropriate punctuation or conjunction.

Ví dụ

Many students struggle with run-ons in their social essays.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn với câu ghép trong bài luận xã hội.

Teachers do not always correct run-ons in spoken discussions.

Giáo viên không phải lúc nào cũng sửa câu ghép trong thảo luận.

Are run-ons common in social media posts among teenagers?

Câu ghép có phổ biến trong các bài đăng mạng xã hội của thanh thiếu niên không?

Run-ons (Verb)

ɹˈʌnˈɑnz
ɹˈʌnˈɑnz
01

Di chuyển hoặc gây ra chuyển động ở một tốc độ cụ thể, đặc biệt là khi chạy.

Move or cause to move at a particular speed, especially by running.

Ví dụ

They run-ons to the community center for the charity event.

Họ chạy đến trung tâm cộng đồng cho sự kiện từ thiện.

The volunteers do not run-ons during the fundraising marathon.

Các tình nguyện viên không chạy trong marathon gây quỹ.

Do the children run-ons in the park every weekend?

Trẻ em có chạy trong công viên mỗi cuối tuần không?

02

Tiếp tục mà không dừng lại; kiên trì.

Continue without stopping; to persist.

Ví dụ

Many activists run-ons to promote social justice in their communities.

Nhiều nhà hoạt động tiếp tục thúc đẩy công bằng xã hội trong cộng đồng.

Some people do not run-ons when facing social challenges.

Một số người không tiếp tục khi đối mặt với những thách thức xã hội.

Do social movements run-ons to achieve their goals effectively?

Các phong trào xã hội có tiếp tục để đạt được mục tiêu hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run-ons/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run-ons

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.