Bản dịch của từ Rundown trong tiếng Việt
Rundown

Rundown (Adjective)
Mệt mỏi và không khỏe, đặc biệt là do làm việc quá sức.
Tired and rather unwell especially through overwork.
After a long day of volunteering, she felt rundown.
Sau một ngày dài tình nguyện, cô ấy cảm thấy mệt mỏi.
The teacher looked rundown after grading all the papers.
Giáo viên trông mệt mỏi sau khi chấm tất cả các bài.
He appeared rundown from working multiple shifts at the hospital.
Anh ta trông mệt mỏi từ việc làm nhiều ca tại bệnh viện.
(đặc biệt là một tòa nhà hoặc khu vực) trong tình trạng nghèo nàn hoặc bị bỏ quên sau khi thịnh vượng.
Especially of a building or area in a poor or neglected state after having been prosperous.
The rundown neighborhood was once a bustling commercial center.
Khu phố xuống cấp trước đây là trung tâm thương mại sầm uất.
The rundown houses were in need of renovation and repair.
Những căn nhà xuống cấp cần được sửa chữa và cải tạo.
The rundown park was overgrown with weeds and littered with trash.
Công viên xuống cấp mọc rậm cỏ dại và đầy rác.
Rundown (Noun)
Một phân tích hoặc tóm tắt về điều gì đó bởi một người hiểu biết.
An analysis or summary of something by a knowledgeable person.
The sociologist provided a rundown of the community's demographics.
Nhà xã hội học cung cấp bản tóm tắt về dân số cộng đồng.
The counselor gave a rundown of available social services to the family.
Người tư vấn cung cấp bản tóm tắt về các dịch vụ xã hội có sẵn cho gia đình.
The report included a detailed rundown of the charity organization's activities.
Báo cáo bao gồm một bản tóm tắt chi tiết về các hoạt động của tổ chức từ thiện.
Giảm năng suất hoặc hoạt động của một công ty hoặc tổ chức.
A reduction in the productivity or activities of a company or institution.
The pandemic caused a rundown in many businesses.
Đại dịch gây ra sự suy giảm trong nhiều doanh nghiệp.
The economic downturn led to a rundown in public services.
Sự suy thoái kinh tế dẫn đến sự suy giảm trong dịch vụ công cộng.
The company's financial troubles resulted in a rundown of operations.
Vấn đề tài chính của công ty dẫn đến sự suy giảm của hoạt động.
Họ từ
"Rundown" là một từ tiếng Anh có nghĩa là tóm tắt hoặc thông tin ngắn gọn về một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "rundown" thường được sử dụng để mô tả bản tóm tắt nhanh của thông tin, sự kiện hoặc vấn đề. Ngược lại, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này hơn và có thể dùng "summary" thay thế. Phát âm của "rundown" trong tiếng Anh Mỹ là /ˈrʌnˌdaʊn/, trong khi tiếng Anh Anh có thể có sự nhấn mạnh khác nhau. Từ này thường được dùng trong bối cảnh truyền thông hoặc báo chí để cung cấp thông tin một cách ngắn gọn và dễ hiểu.
Từ "rundown" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh là "run" (chạy) và "down" (xuống), gắn liền với hình ảnh di chuyển và sự suy giảm. Tiếng Latin tương ứng là "currere" cho "run". Ban đầu, "rundown" được sử dụng để chỉ tình trạng suy yếu, hư hỏng của một vật hay tình huống. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu sức sống, sức lực hoặc tài nguyên, phản ánh sự kết nối với yếu tố tiêu cực trong trạng thái vật lý hoặc tinh thần.
Từ "rundown" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, với nghĩa chỉ sự tóm tắt hoặc tổng quan ngắn gọn. Trong ngữ cảnh học thuật, "rundown" thường xuất hiện khi trình bày thông tin, báo cáo hay phân tích. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả tình trạng kém hoặc xuống cấp của một địa điểm hoặc hiện tượng, thường thấy trong các báo cáo xã hội hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
