Bản dịch của từ Ruth trong tiếng Việt
Ruth

Ruth (Noun)
Một cuốn sách trong kinh thánh kể câu chuyện về ru-tơ, một phụ nữ mô-áp, kết hôn với boaz, bà con của người chồng quá cố và sinh ra một người con trai, sau này trở thành ông nội của vua đa-vít.
A book of the bible telling the story of ruth, a moabite woman, who married her deceased husband's kinsman boaz and bore a son who became grandfather to king david.
The story of Ruth is found in the Old Testament.
Câu chuyện về Ruth được tìm thấy trong Kinh Thánh Cũ.
Ruth married Boaz and became the grandmother of King David.
Ruth kết hôn với Boaz và trở thành bà nội của vua David.
The book of Ruth highlights loyalty and family relationships.
Sách Ruth nhấn mạnh lòng trung thành và mối quan hệ gia đình.
She felt ruth for the homeless man on the street.
Cô ấy cảm thấy thương hại cho người đàn ông vô gia cư trên đường phố.
The documentary evoked a sense of ruth for the victims.
Bộ phim tài liệu gây ra cảm giác thương hại cho các nạn nhân.
There was an outpouring of ruth for the families affected by the disaster.
Có một sự trào lưu của tình cảm thương hại cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
Họ từ
Từ "ruth" có nghĩa là lòng thương xót hoặc sự thương cảm đối với số phận của người khác. Trong tiếng Anh, từ này hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày mà thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc triết học. "Ruth" cũng có thể được coi là tên riêng, phổ biến trong văn hóa phương Tây. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả hai đều đồng nhất trong phát âm và nghĩa.
Từ "ruth" xuất phát từ tiếng Latinh "rudis", mang nghĩa "thô sơ" hoặc "chưa tinh xảo". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ tâm trạng buồn bã, hối tiếc, hoặc cảm giác thương xót. Vào thế kỷ 14, "ruth" đã được sử dụng để diễn tả sự cảm thông với nỗi khổ của người khác, phản ánh khả năng nhân bản trong cảm xúc con người. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên sự kết nối với sự cảm thông và lòng thương xót.
Từ "ruth" thể hiện mức độ sử dụng không phổ biến trong các thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra và ngữ cảnh học thuật. Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến lòng thương xót, sự nhân đạo hoặc sự đồng cảm, thường gắn liền với các ngữ cảnh văn chương hoặc triết học. Tuy nhiên, "ruth" có thể không được nhận biết rộng rãi bởi người học tiếng Anh ở nhiều cấp độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp