Bản dịch của từ Ruth trong tiếng Việt
Ruth
Ruth (Noun)
Một cuốn sách trong kinh thánh kể câu chuyện về ru-tơ, một phụ nữ mô-áp, kết hôn với boaz, bà con của người chồng quá cố và sinh ra một người con trai, sau này trở thành ông nội của vua đa-vít.
A book of the bible telling the story of ruth, a moabite woman, who married her deceased husband's kinsman boaz and bore a son who became grandfather to king david.
The story of Ruth is found in the Old Testament.
Câu chuyện về Ruth được tìm thấy trong Kinh Thánh Cũ.
Ruth married Boaz and became the grandmother of King David.
Ruth kết hôn với Boaz và trở thành bà nội của vua David.
She felt ruth for the homeless man on the street.
Cô ấy cảm thấy thương hại cho người đàn ông vô gia cư trên đường phố.
The documentary evoked a sense of ruth for the victims.
Bộ phim tài liệu gây ra cảm giác thương hại cho các nạn nhân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp