Bản dịch của từ Ruth trong tiếng Việt

Ruth

Noun [U/C]

Ruth (Noun)

ɹˈuɵ
ɹˈuɵ
01

Một cuốn sách trong kinh thánh kể câu chuyện về ru-tơ, một phụ nữ mô-áp, kết hôn với boaz, bà con của người chồng quá cố và sinh ra một người con trai, sau này trở thành ông nội của vua đa-vít.

A book of the bible telling the story of ruth, a moabite woman, who married her deceased husband's kinsman boaz and bore a son who became grandfather to king david.

Ví dụ

The story of Ruth is found in the Old Testament.

Câu chuyện về Ruth được tìm thấy trong Kinh Thánh Cũ.

Ruth married Boaz and became the grandmother of King David.

Ruth kết hôn với Boaz và trở thành bà nội của vua David.

02

Một cảm giác thương hại, đau khổ hoặc đau buồn.

A feeling of pity, distress, or grief.

Ví dụ

She felt ruth for the homeless man on the street.

Cô ấy cảm thấy thương hại cho người đàn ông vô gia cư trên đường phố.

The documentary evoked a sense of ruth for the victims.

Bộ phim tài liệu gây ra cảm giác thương hại cho các nạn nhân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruth

Không có idiom phù hợp