Bản dịch của từ Sacraments trong tiếng Việt

Sacraments

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sacraments (Noun)

sˈækɹəmnts
sˈækɹəmnts
01

Một thực hành tôn giáo thiết yếu được thừa nhận bởi một truyền thống tín ngưỡng cụ thể.

An essential religious practice sanctioned by a particular faith tradition.

Ví dụ

Baptism is one of the most important sacraments in Christianity.

Lễ rửa tội là một trong những bí tích quan trọng nhất trong Kitô giáo.

Many people do not understand the significance of sacraments in faith.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của các bí tích trong đức tin.

What sacraments are practiced in Buddhism and how are they observed?

Các bí tích nào được thực hành trong Phật giáo và chúng được thực hiện như thế nào?

02

Một nghi lễ hoặc hành động tôn giáo của giáo hội thiên chúa giáo, được coi là dấu hiệu bên ngoài và hữu hình của ân sủng thiêng liêng bên trong và tâm linh.

A religious ceremony or act of the christian church regarded as an outward and visible sign of inward and spiritual divine grace.

Ví dụ

Baptism is one of the most important sacraments in Christianity.

Lễ rửa tội là một trong những bí tích quan trọng nhất trong Kitô giáo.

Many people do not understand the significance of sacraments today.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của các bí tích ngày nay.

What are the main sacraments recognized by the Catholic Church?

Những bí tích chính nào được Giáo hội Công giáo công nhận?

03

Một nghi lễ trang trọng, như trong bối cảnh pháp lý hoặc dân sự.

A formal ritual as in a legal or civil context.

Ví dụ

Weddings often include sacraments to mark the union of two people.

Lễ cưới thường bao gồm các bí tích để đánh dấu sự kết hợp của hai người.

Many people do not understand the importance of sacraments in society.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của các bí tích trong xã hội.

Are sacraments still relevant in modern social ceremonies today?

Các bí tích vẫn còn liên quan trong các nghi lễ xã hội hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sacraments/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sacraments

Không có idiom phù hợp