Bản dịch của từ Sagittal trong tiếng Việt
Sagittal

Sagittal (Adjective)
The sagittal suture connects the parietal bones in human skulls.
Suture sagittal kết nối các xương parietal trong hộp sọ người.
The sagittal suture is not visible in all skulls.
Suture sagittal không nhìn thấy ở tất cả các hộp sọ.
Is the sagittal suture important for skull structure?
Suture sagittal có quan trọng cho cấu trúc hộp sọ không?
The sagittal view of the community shows diverse cultural backgrounds.
Hình ảnh sagittal của cộng đồng cho thấy nền văn hóa đa dạng.
The study did not include sagittal analysis of social interactions.
Nghiên cứu không bao gồm phân tích sagittal về các tương tác xã hội.
Is the sagittal division of society necessary for understanding social issues?
Liệu sự phân chia sagittal của xã hội có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội không?
Từ "sagittal" xuất phát từ tiếng Latinh "sagitta", có nghĩa là "mũi tên". Trong ngữ cảnh giải phẫu học, từ này thường được sử dụng để chỉ các mặt hoặc đường phân chia cơ thể thành hai phần bên trái và bên phải. Cách sử dụng từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, về mặt phát âm, các giọng vùng có thể tạo ra một vài sự khác biệt nhỏ trong âm điệu.
Từ "sagittal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sagittalis", có nghĩa là "thuộc về mũi tên" (sagitta). Từ này được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học để chỉ mặt phẳng chia cơ thể người thành hai phần bên trái và bên phải, tương tự như hình dạng của một mũi tên. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự liên kết giữa hình học và cơ thể học, cho phép mô tả cấu trúc giải phẫu một cách chính xác và khoa học.
Từ "sagittal" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh lý học và giải phẫu, đặc biệt trong các bài thi IELTS thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên và xã hội. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các cấu trúc cơ thể hoặc các khía cạnh của nghiên cứu khoa học. Trong phần Nói, từ "sagittal" thường xuất hiện khi thảo luận về sự phát triển và cấu trúc cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp