Bản dịch của từ Sagittal trong tiếng Việt

Sagittal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sagittal (Adjective)

sˈædʒɪtl
sˈædʒɪtl
01

Liên quan đến hoặc biểu thị đường khâu trên đỉnh hộp sọ chạy giữa các xương đỉnh theo hướng trước ra sau.

Relating to or denoting the suture on top of the skull which runs between the parietal bones in a front to back direction.

Ví dụ

The sagittal suture connects the parietal bones in human skulls.

Suture sagittal kết nối các xương parietal trong hộp sọ người.

The sagittal suture is not visible in all skulls.

Suture sagittal không nhìn thấy ở tất cả các hộp sọ.

Is the sagittal suture important for skull structure?

Suture sagittal có quan trọng cho cấu trúc hộp sọ không?

02

Trong hoặc trong mặt phẳng song song với đường khâu dọc, đặc biệt là đường chia cơ thể thành hai nửa trái và phải.

Of or in a plane parallel to the sagittal suture especially that dividing the body into left and right halves.

Ví dụ

The sagittal view of the community shows diverse cultural backgrounds.

Hình ảnh sagittal của cộng đồng cho thấy nền văn hóa đa dạng.

The study did not include sagittal analysis of social interactions.

Nghiên cứu không bao gồm phân tích sagittal về các tương tác xã hội.

Is the sagittal division of society necessary for understanding social issues?

Liệu sự phân chia sagittal của xã hội có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sagittal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sagittal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.