Bản dịch của từ Sago trong tiếng Việt
Sago

Sago (Noun)
Cây cọ được lấy nhiều nhất từ cao lương, mọc ở các đầm lầy nước ngọt ở đông nam á.
The palm from which most sago is obtained, growing in freshwater swamps in se asia.
Sago palms are common in Southeast Asia for sago production.
Cây sago phổ biến ở Đông Nam Á để sản xuất sago.
The local community relies on sago as a staple food.
Cộng đồng địa phương phụ thuộc vào sago làm thực phẩm chính.
Sago harvesting season brings economic opportunities to the region.
Mùa thu hoạch sago mang lại cơ hội kinh tế cho khu vực.
Tinh bột ăn được được lấy từ cây cọ và là thực phẩm chủ yếu ở các vùng nhiệt đới. phần lõi bên trong thân cây được cạo ra, rửa sạch và sấy khô để sản xuất bột hoặc chế biến để sản xuất cao lương dạng hạt được sử dụng ở phương tây.
Edible starch which is obtained from a palm and is a staple food in parts of the tropics. the pith inside the trunk is scraped out, washed, and dried to produce a flour or processed to produce the granular sago used in the west.
The community relies on sago as a primary food source.
Cộng đồng phụ thuộc vào sago là nguồn thức ăn chính.
During festivals, sago dishes are prepared to celebrate abundance.
Trong các lễ hội, món sago được chuẩn bị để kỷ niệm sự phong phú.
Sago production contributes significantly to the local economy in the region.
Sản xuất sago đóng góp một cách đáng kể vào nền kinh tế địa phương trong khu vực.
Sago là một loại tinh bột có nguồn gốc từ cây r palms, đặc biệt là cây sago (Metroxylon sagu). Tinh bột này được sử dụng rộng rãi như một nguồn thực phẩm trong các nền văn hóa Đông Nam Á và châu Đại Dương. Trong tiếng Anh, sago được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu, dẫn đến sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm. Sago thường được sử dụng để chế biến các món tráng miệng, bánh và các sản phẩm thực phẩm khác.
Từ "sago" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sagu" hoặc "sago", ám chỉ đến một loại tinh bột chiết xuất từ cây cọ sago (Metroxylon sagu). Tinh bột này đã được sử dụng từ lâu đời trong ẩm thực của các nền văn hóa Đông Nam Á, đặc biệt là trong các món ăn như bánh kẹo và món tráng miệng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự phát triển từ một sản phẩm tự nhiên thành một yếu tố ẩm thực quan trọng trong nhiều nền văn hóa.
Từ "sago" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một loại tinh bột truyền thống chủ yếu được sử dụng trong ẩm thực của một số khu vực nhất định như Đông Nam Á và các đảo Thái Bình Dương. Trong ngữ cảnh khác, "sago" thường được nhắc đến khi bàn về các nguyên liệu thực phẩm, chế biến món ăn hoặc nghiên cứu văn hóa ẩm thực, đặc biệt là những món ăn đặc trưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp