Bản dịch của từ Sales volume trong tiếng Việt

Sales volume

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales volume (Noun)

01

Tổng doanh số bán hàng của một doanh nghiệp hoặc một sản phẩm cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.

The total amount of sales made by a business or a specific product within a certain period of time.

Ví dụ

The sales volume of smartphones increased by 20% last year.

Khối lượng bán hàng của điện thoại thông minh tăng 20% năm ngoái.

The sales volume did not reach our expectations for this quarter.

Khối lượng bán hàng không đạt kỳ vọng của chúng tôi cho quý này.

What was the sales volume for online products in 2022?

Khối lượng bán hàng cho sản phẩm trực tuyến năm 2022 là bao nhiêu?

The sales volume of smartphones increased by 20% last year.

Số lượng bán ra của điện thoại thông minh tăng 20% năm ngoái.

The company's low sales volume led to financial difficulties.

Số lượng bán ra thấp của công ty dẫn đến khó khăn tài chính.

02

Thước đo doanh thu mà một công ty tạo ra từ hoạt động bán hàng của mình.

A measure of how much revenue a company generates from its sales activities.

Ví dụ

The sales volume increased by 20% last year for Company ABC.

Doanh thu bán hàng đã tăng 20% trong năm ngoái cho công ty ABC.

The sales volume did not drop during the pandemic for Company XYZ.

Doanh thu bán hàng không giảm trong đại dịch cho công ty XYZ.

What was the sales volume for social products in 2022?

Doanh thu bán hàng cho các sản phẩm xã hội năm 2022 là bao nhiêu?

The sales volume of Apple increased by 10% last year.

Doanh số bán hàng của Apple tăng 10% năm ngoái.

The small business owner was disappointed with the low sales volume.

Chủ doanh nghiệp nhỏ thất vọng với doanh số bán hàng thấp.

03

Một số liệu được sử dụng để phân tích hiệu suất của các nỗ lực bán hàng.

A metric used to analyze the performance of sales efforts.

Ví dụ

The sales volume increased by 20% last year in our community.

Khối lượng bán hàng đã tăng 20% trong năm ngoái ở cộng đồng chúng tôi.

The sales volume did not meet expectations during the last quarter.

Khối lượng bán hàng không đạt kỳ vọng trong quý trước.

What was the sales volume for local businesses this month?

Khối lượng bán hàng của các doanh nghiệp địa phương trong tháng này là gì?

The sales volume of smartphones increased significantly last year.

Doanh số bán hàng của điện thoại thông minh tăng đáng kể năm ngoái.

The company's sales volume did not meet the target set for this quarter.

Doanh số bán hàng của công ty không đạt mục tiêu được đặt ra cho quý này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sales volume/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales volume

Không có idiom phù hợp