Bản dịch của từ Sales volume trong tiếng Việt
Sales volume

Sales volume (Noun)
The sales volume of smartphones increased by 20% last year.
Khối lượng bán hàng của điện thoại thông minh tăng 20% năm ngoái.
The sales volume did not reach our expectations for this quarter.
Khối lượng bán hàng không đạt kỳ vọng của chúng tôi cho quý này.
What was the sales volume for online products in 2022?
Khối lượng bán hàng cho sản phẩm trực tuyến năm 2022 là bao nhiêu?
The sales volume of smartphones increased by 20% last year.
Số lượng bán ra của điện thoại thông minh tăng 20% năm ngoái.
The company's low sales volume led to financial difficulties.
Số lượng bán ra thấp của công ty dẫn đến khó khăn tài chính.
The sales volume increased by 20% last year for Company ABC.
Doanh thu bán hàng đã tăng 20% trong năm ngoái cho công ty ABC.
The sales volume did not drop during the pandemic for Company XYZ.
Doanh thu bán hàng không giảm trong đại dịch cho công ty XYZ.
What was the sales volume for social products in 2022?
Doanh thu bán hàng cho các sản phẩm xã hội năm 2022 là bao nhiêu?
The sales volume of Apple increased by 10% last year.
Doanh số bán hàng của Apple tăng 10% năm ngoái.
The small business owner was disappointed with the low sales volume.
Chủ doanh nghiệp nhỏ thất vọng với doanh số bán hàng thấp.
Một số liệu được sử dụng để phân tích hiệu suất của các nỗ lực bán hàng.
A metric used to analyze the performance of sales efforts.
The sales volume increased by 20% last year in our community.
Khối lượng bán hàng đã tăng 20% trong năm ngoái ở cộng đồng chúng tôi.
The sales volume did not meet expectations during the last quarter.
Khối lượng bán hàng không đạt kỳ vọng trong quý trước.
What was the sales volume for local businesses this month?
Khối lượng bán hàng của các doanh nghiệp địa phương trong tháng này là gì?
The sales volume of smartphones increased significantly last year.
Doanh số bán hàng của điện thoại thông minh tăng đáng kể năm ngoái.
The company's sales volume did not meet the target set for this quarter.
Doanh số bán hàng của công ty không đạt mục tiêu được đặt ra cho quý này.
Khối lượng bán hàng (sales volume) đề cập đến lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được tiêu thụ trong một khoảng thời gian nhất định, thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động kinh doanh. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh: "sales figures" (số liệu bán hàng) có thể được sử dụng phổ biến hơn trong một số văn cảnh thương mại. Khối lượng bán hàng là một chỉ số quan trọng để phân tích xu hướng thị trường và hiệu quả của các chiến lược tiếp thị.
Cụm từ "sales volume" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sales" bắt nguồn từ "salarium", có nghĩa là tiền lương, trong khi "volume" xuất phát từ "volumen", mang nghĩa là 'khối lượng' hoặc 'thể tích.' Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực thương mại và kinh tế, nơi "sales volume" được sử dụng để chỉ tổng số lượng hàng hóa được bán ra trong một khoảng thời gian nhất định, qua đó góp phần định hình các chiến lược kinh doanh trong thị trường hiện đại.
Cụm từ "sales volume" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết. Trong phần nghe, thuật ngữ này thường liên quan đến báo cáo kinh doanh hoặc phân tích thị trường. Trong phần viết, người học thường sử dụng để thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu. Bên ngoài IELTS, "sales volume" thường được sử dụng trong lĩnh vực marketing, tài chính, và kế toán để đo lường hiệu suất kinh doanh và phân tích xu hướng tiêu thụ hàng hóa.