Bản dịch của từ Saltation trong tiếng Việt

Saltation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saltation (Noun)

01

Thay đổi tiến hóa đột ngột; đột biến quy mô lớn đột ngột.

Abrupt evolutionary change sudden largescale mutation.

Ví dụ

Saltation in society can lead to rapid changes in cultural norms.

Sự nhảy vọt trong xã hội có thể dẫn đến thay đổi nhanh chóng trong các chuẩn mực văn hóa.

There was no saltation observed in the community's values this year.

Không có sự nhảy vọt nào được quan sát trong các giá trị của cộng đồng năm nay.

What examples of saltation have you seen in modern social movements?

Bạn đã thấy ví dụ nào về sự nhảy vọt trong các phong trào xã hội hiện đại?

02

Sự vận chuyển các hạt cứng trên bề mặt không bằng phẳng trong dòng không khí hoặc nước hỗn loạn.

The transport of hard particles over an uneven surface in a turbulent flow of air or water.

Ví dụ

Saltation occurs during floods, moving rocks down the riverbed.

Saltation xảy ra trong lũ, di chuyển đá xuống lòng sông.

Saltation does not happen on flat surfaces without water flow.

Saltation không xảy ra trên bề mặt phẳng không có dòng nước.

Does saltation affect how sediment is deposited in rivers?

Saltation có ảnh hưởng đến cách trầm tích được lắng đọng trong sông không?

03

Hành động nhảy hoặc nhảy múa.

The action of leaping or dancing.

Ví dụ

The saltation at the wedding made everyone feel joyful and alive.

Hành động nhảy múa tại đám cưới khiến mọi người cảm thấy vui vẻ.

There was no saltation during the serious meeting last week.

Không có hành động nhảy múa trong cuộc họp nghiêm túc tuần trước.

Did you see the saltation at the community festival last Saturday?

Bạn có thấy hành động nhảy múa tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Saltation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saltation

Không có idiom phù hợp