Bản dịch của từ Saltation trong tiếng Việt
Saltation

Saltation (Noun)
Thay đổi tiến hóa đột ngột; đột biến quy mô lớn đột ngột.
Abrupt evolutionary change sudden largescale mutation.
Saltation in society can lead to rapid changes in cultural norms.
Sự nhảy vọt trong xã hội có thể dẫn đến thay đổi nhanh chóng trong các chuẩn mực văn hóa.
There was no saltation observed in the community's values this year.
Không có sự nhảy vọt nào được quan sát trong các giá trị của cộng đồng năm nay.
What examples of saltation have you seen in modern social movements?
Bạn đã thấy ví dụ nào về sự nhảy vọt trong các phong trào xã hội hiện đại?
Saltation occurs during floods, moving rocks down the riverbed.
Saltation xảy ra trong lũ, di chuyển đá xuống lòng sông.
Saltation does not happen on flat surfaces without water flow.
Saltation không xảy ra trên bề mặt phẳng không có dòng nước.
Does saltation affect how sediment is deposited in rivers?
Saltation có ảnh hưởng đến cách trầm tích được lắng đọng trong sông không?
The saltation at the wedding made everyone feel joyful and alive.
Hành động nhảy múa tại đám cưới khiến mọi người cảm thấy vui vẻ.
There was no saltation during the serious meeting last week.
Không có hành động nhảy múa trong cuộc họp nghiêm túc tuần trước.
Did you see the saltation at the community festival last Saturday?
Bạn có thấy hành động nhảy múa tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua không?
Họ từ
Saltation là một thuật ngữ trong địa lý và sinh thái học, chỉ quá trình di chuyển của các hạt vật chất, như cát hoặc sỏi, qua các bước nhảy. Quá trình này diễn ra khi sức gió hoặc nước đủ mạnh để nâng hạt lên khỏi mặt đất và thả chúng xuống ở khoảng cách xa hơn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "saltation" được sử dụng với cùng một nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa.
Từ "saltation" xuất phát từ tiếng Latin "saltatio", có nghĩa là "nhảy múa". Nó được hình thành từ động từ "saltare", đồng nghĩa với "nhảy". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các hành động nhảy múa hoặc nhảy lên, nhưng hiện nay nó thường được dùng trong các lĩnh vực như sinh học để chỉ sự chuyển tiếp hoặc thay đổi đột ngột trong sự sống. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua hình thức nhấn mạnh vào sự chuyển động hoặc thay đổi.
Từ "saltation" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến lĩnh vực sinh học hay địa chất. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả sự chuyển động hoặc nhảy vọt của các hạt trong môi trường vật lý hoặc trong quá trình tiến hóa của loài. Việc sử dụng từ này chủ yếu diễn ra trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp