Bản dịch của từ Sample mean trong tiếng Việt

Sample mean

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sample mean (Noun)

sˈæmpəl mˈin
sˈæmpəl mˈin
01

Một mẫu vật được lấy để phân tích hoặc nghiên cứu.

A specimen taken for analysis or study

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc thử nghiệm hoặc thử nghiệm, đặc biệt là đối với một sản phẩm.

A test or trial especially for a product

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phần hoặc số lượng của một thứ gì đó được dùng làm đại diện cho toàn bộ.

A portion or quantity of something used as a representative of the whole

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Sample mean (Verb)

sˈæmpəl mˈin
sˈæmpəl mˈin
01

Kiểm tra hoặc đánh giá chất lượng hoặc hiệu suất của một cái gì đó.

To test or evaluate something for quality or performance

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lấy mẫu của một cái gì đó.

To take a sample of something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đại diện cho một nhóm lớn hơn.

To represent a larger group

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Sample mean (Adjective)

sˈæmpəl mˈin
sˈæmpəl mˈin
01

Điển hình hoặc đặc trưng.

Typical or characteristic

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mang tính mẫu mực.

Exemplary

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đại diện cho một nhóm hoặc dân số lớn hơn.

Representative of a larger group or population

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sample mean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sample mean

Không có idiom phù hợp