Bản dịch của từ Sample mean trong tiếng Việt
Sample mean
Noun [U/C] Verb Adjective

Sample mean (Noun)
sˈæmpəl mˈin
sˈæmpəl mˈin
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cuộc thử nghiệm hoặc thử nghiệm, đặc biệt là đối với một sản phẩm.
A test or trial especially for a product
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phần hoặc số lượng của một thứ gì đó được dùng làm đại diện cho toàn bộ.
A portion or quantity of something used as a representative of the whole
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Sample mean (Verb)
sˈæmpəl mˈin
sˈæmpəl mˈin
01
Kiểm tra hoặc đánh giá chất lượng hoặc hiệu suất của một cái gì đó.
To test or evaluate something for quality or performance
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Sample mean (Adjective)
sˈæmpəl mˈin
sˈæmpəl mˈin
01
Điển hình hoặc đặc trưng.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Mang tính mẫu mực.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Đại diện cho một nhóm hoặc dân số lớn hơn.
Representative of a larger group or population
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sample mean
Không có idiom phù hợp