Bản dịch của từ Sandbag trong tiếng Việt

Sandbag

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandbag (Noun)

sˈændbæg
sˈændbæg
01

Một túi chứa đầy cát, thường được sử dụng cho mục đích phòng thủ hoặc làm vật dằn trên thuyền.

A bag filled with sand typically used for defensive purposes or as ballast in a boat.

Ví dụ

They used sandbags to protect their homes from flooding.

Họ đã sử dụng bao cát để bảo vệ nhà của họ khỏi lũ lụt.

Don't forget to stack up some sandbags near the riverbank.

Đừng quên xếp chồng một số bao cát gần bờ sông.

Did you see the sandbags lining the streets during the storm?

Bạn đã thấy những bao cát được xếp dọc theo các con đường trong cơn bão chưa?

Dạng danh từ của Sandbag (Noun)

SingularPlural

Sandbag

Sandbags

Sandbag (Verb)

sˈændbæg
sˈændbæg
01

Đánh hoặc xô ngã bằng hoặc như thể bị một bao cát đánh.

Hit or knock over with or as if with a blow from a sandbag.

Ví dụ

She accidentally sandbagged her friend during the debate competition.

Cô ấy đã tình cờ đánh ngã bạn của mình trong cuộc thi tranh luận.

He never sandbags his classmates when practicing for the IELTS speaking test.

Anh ấy không bao giờ đánh ngã bạn cùng lớp khi luyện tập cho bài thi nói IELTS.

Did you sandbag anyone while preparing for the IELTS writing task?

Bạn đã đánh ngã ai khi chuẩn bị cho bài thi viết IELTS chưa?

02

Cố tình thể hiện kém trong một cuộc đua hoặc cuộc thi để đạt được lợi thế không công bằng.

Deliberately underperform in a race or competition to gain an unfair advantage.

Ví dụ

He decided to sandbag his IELTS speaking test to get a higher score.

Anh ấy quyết định sandbag bài thi nói IELTS của mình để có điểm cao hơn.

She was warned not to sandbag during the IELTS writing exam.

Cô ấy đã được cảnh báo không nên sandbag trong kỳ thi viết IELTS.

Did John sandbag his IELTS speaking test to impress the examiner?

Liệu John có sandbag bài thi nói IELTS của mình để ấn tượng người chấm thi không?

03

Rào chắn bằng bao cát.

Barricade using sandbags.

Ví dụ

We should sandbag the area to prevent flooding during the monsoon.

Chúng ta nên chống lũ bằng cát để ngăn chặn lũ lụt trong mùa mưa.

Don't forget to sandbag the riverbanks before the storm hits.

Đừng quên chống lũ bờ sông trước khi bão đổ xuống.

Should we sandbag the construction site for added safety measures?

Chúng ta có nên chống lũ công trường xây dựng để tăng cường an toàn không?

Dạng động từ của Sandbag (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sandbag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sandbagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sandbagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sandbags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sandbagging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sandbag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandbag

Không có idiom phù hợp