Bản dịch của từ Sandbag trong tiếng Việt
Sandbag

Sandbag (Noun)
They used sandbags to protect their homes from flooding.
Họ đã sử dụng bao cát để bảo vệ nhà của họ khỏi lũ lụt.
Don't forget to stack up some sandbags near the riverbank.
Đừng quên xếp chồng một số bao cát gần bờ sông.
Did you see the sandbags lining the streets during the storm?
Bạn đã thấy những bao cát được xếp dọc theo các con đường trong cơn bão chưa?
Dạng danh từ của Sandbag (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sandbag | Sandbags |
Sandbag (Verb)
She accidentally sandbagged her friend during the debate competition.
Cô ấy đã tình cờ đánh ngã bạn của mình trong cuộc thi tranh luận.
He never sandbags his classmates when practicing for the IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ đánh ngã bạn cùng lớp khi luyện tập cho bài thi nói IELTS.
Did you sandbag anyone while preparing for the IELTS writing task?
Bạn đã đánh ngã ai khi chuẩn bị cho bài thi viết IELTS chưa?
Cố tình thể hiện kém trong một cuộc đua hoặc cuộc thi để đạt được lợi thế không công bằng.
Deliberately underperform in a race or competition to gain an unfair advantage.
He decided to sandbag his IELTS speaking test to get a higher score.
Anh ấy quyết định sandbag bài thi nói IELTS của mình để có điểm cao hơn.
She was warned not to sandbag during the IELTS writing exam.
Cô ấy đã được cảnh báo không nên sandbag trong kỳ thi viết IELTS.
Did John sandbag his IELTS speaking test to impress the examiner?
Liệu John có sandbag bài thi nói IELTS của mình để ấn tượng người chấm thi không?
We should sandbag the area to prevent flooding during the monsoon.
Chúng ta nên chống lũ bằng cát để ngăn chặn lũ lụt trong mùa mưa.
Don't forget to sandbag the riverbanks before the storm hits.
Đừng quên chống lũ bờ sông trước khi bão đổ xuống.
Should we sandbag the construction site for added safety measures?
Chúng ta có nên chống lũ công trường xây dựng để tăng cường an toàn không?
Dạng động từ của Sandbag (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sandbag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sandbagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sandbagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sandbags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sandbagging |
Họ từ
Từ "sandbag" có thể được hiểu là một túi chứa cát, thường được sử dụng để củng cố các cấu trúc trong tình huống khẩn cấp hoặc để ngăn chặn lũ lụt. Trong tiếng Anh Mỹ, "sandbag" cũng được sử dụng như một động từ, chỉ hành động làm giảm hiệu suất của người khác để đạt được lợi thế trong một tình huống. Ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh động từ. Sự khác biệt giữa hai biến thể nằm ở việc sử dụng ngữ nghĩa và tần suất xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "sandbag" bắt nguồn từ hai thành phần: "sand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sande", và "bag" từ tiếng Anh cổ "bagge", có nghĩa là bao hoặc túi. Ban đầu, sandbag chỉ về các túi làm đầy cát, được sử dụng để bảo vệ hoặc gia cố công trình trong các tình huống khẩn cấp như lũ lụt. Ngày nay, từ này còn được dùng ẩn dụ để chỉ hành động áp đặt hoặc định hướng một tình huống theo cách có lợi cho một bên. Việc mở rộng ý nghĩa này phản ánh bản chất cơ bản của việc tạo ra một hàng rào bảo vệ hoặc xử lý một thách thức.
Từ "sandbag" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và xây dựng, chỉ việc sử dụng bao cát để bảo vệ hoặc ổn định công trình. Ngoài ra, "sandbag" cũng có thể chỉ hành động lừa dối hoặc che giấu khả năng trong các trò chơi chiến lược. Từ này thường có mặt trong các bài viết chuyên ngành và thảo luận kỹ thuật liên quan đến an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp