Bản dịch của từ Sandwich generation trong tiếng Việt
Sandwich generation

Sandwich generation (Idiom)
Thường được sử dụng để mô tả những căng thẳng về cảm xúc và tài chính mà nhóm nhân khẩu học này phải đối mặt.
Often used to describe the emotional and financial stress faced by this demographic.
Are you part of the sandwich generation, balancing kids and aging parents?
Bạn có phải là một phần của thế hệ bánh mì, cân bằng giữa con cái và bố mẹ già?
She feels overwhelmed by the sandwich generation responsibilities.
Cô ấy cảm thấy áp đảo bởi trách nhiệm của thế hệ bánh mì.
The sandwich generation struggles with financial pressure and caregiving duties.
Thế hệ bánh mì đấu tranh với áp lực tài chính và nhiệm vụ chăm sóc.
Đề cập đến những cá nhân chịu trách nhiệm đồng thời cho cả thế hệ trẻ và thế hệ cũ.
Refers to individuals who are simultaneously responsible for both the younger and older generations.
The sandwich generation often struggles to balance work and caregiving responsibilities.
Thế hệ bánh mì thường gặp khó khăn trong việc cân bằng công việc và trách nhiệm chăm sóc.
She is not part of the sandwich generation, as she only cares for her peers.
Cô ấy không phải là một phần của thế hệ bánh mì, vì cô ấy chỉ quan tâm đến bạn bè cùng trang lứa.
Are you part of the sandwich generation, responsible for both children and parents?
Bạn có phải là một phần của thế hệ bánh mì, có trách nhiệm với cả trẻ em và cha mẹ không?
Many young adults belong to the sandwich generation.
Nhiều thanh niên trẻ tuổi thuộc thế hệ bánh mì.
It can be challenging to juggle work and caregiving for both generations.
Việc cân nhắc giữa công việc và chăm sóc cho cả hai thế hệ có thể khó khăn.
Do you think the sandwich generation needs more support from society?
Bạn nghĩ thế hệ bánh mì cần được hỗ trợ nhiều hơn từ xã hội không?
Thế hệ sandwich (sandwich generation) là thuật ngữ chỉ những người trưởng thành, thường là từ 30 đến 50 tuổi, vừa phải nuôi dạy con cái vừa phải chăm sóc cha mẹ già. Khái niệm này phản ánh áp lực và gánh nặng tài chính, tinh thần mà nhóm này phải đối mặt trong việc cân bằng trách nhiệm gia đình đa chiều. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa xã hội mà nó đề cập đến.
Thuật ngữ "sandwich generation" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành vào những năm 1980 để chỉ những cá nhân, thường là ở độ tuổi trung niên, có trách nhiệm đồng thời chăm sóc cả cha mẹ già và con cái. Thuật ngữ này mang ý nghĩa mét phỏng về vị trí "kẹp" giữa hai thế hệ, phản ánh áp lực tâm lý và tài chính mà nhóm này phải gánh chịu. Sự phát triển của khái niệm này gắn liền với xu hướng gia tăng tuổi thọ và sự thay đổi trong cấu trúc gia đình.
Thuật ngữ "sandwich generation" thường được sử dụng trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết liên quan đến chủ đề gia đình và xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, nhưng nó thường xuất hiện trong các bài thảo luận về trách nhiệm gia đình và sự chăm sóc. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này mô tả nhóm người phải chăm sóc cả cha mẹ già và con cái, thường gặp trong các nghiên cứu về xã hội học và tâm lý học.